Dàn lạnh điều hòa multi LG 2 chiều 15000BTU AMNW15GSJB0 giá rẻ

Thông số kỹ thuật
- Giá: Liên hệ
- Model: AMNW15GSJB0
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 15000BTU
- Bảo hành: 12 tháng
- Phụ kiện: Điều khiển xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Dàn lạnh điều hòa multi LG 2 chiều 15000BTU AMNW15GSJB0 giá rẻ
Điều hòa Đại Dương cung cấp dàn lạnh treo tường điều hòa multi LG 15000BTU AMNW15GSJB0 2 chiều nhập khẩu chính hãng Thái Lan. Điều hòa LG treo tường công nghệ Smart inverter siêu tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh, hoạt động siêu êm và bền. Có 2 chiều lạnh và sưởi ấm tiện dụng, nhập khẩu chính hãng.
Điều hòa Multi LG, Điều hòa Multi, Phân phối điều hòa
Điều hòa Dàn lạnh LG AMNW15GSJB0 là loại điều hòa hai chiều lạnh/sưởi làm mát trong mùa hè và sưởi ấm trong mùa đông. Đây là lựa chọn lý tưởng để lắp đặt trong phòng khách, phòng ngủ giúp chống lại sự khắc nghiệt của thời tiết mùa đông ở miền Bắc.
Công suất 15000 BTU cho diện tích sử dụng dưới 25m²
Với công suất lạnh 18000 BTU (2 HP), tối ưu trong diện tích từ 20 – 30m2, điều hòa Multi lg 18000BTU Dàn lạnh LG AMNW15GSJB0 rất phù hợp lắp đặt trong không gian như phòng khách, phòng sinh hoạt chung
Công nghệ Smart Inverter tiết kiệm điện năng
Công nghệ Smart Inverter của LG với khả năng thay đổi tốc độ của máy nén để duy trì nhiệt độ mong muốn giúp tiết kiệm điện năng nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái khi sử dụng. Dàn lạnh điều hòa Multi LG AMNW18GSKB0 được trang bị công nghệ Smart Inverter giúp cuộc sống của bạn thoải mái hơn.
Gas R410A – Hiệu suất làm lạnh cao
Dàn lạnh điều hòa Multi LG 18000btu AMNW18GSKB0 sử dụng gas R410A là môi chất làm lạnh mới với cấu tạo phức tạp hơn gas R22. Gas R410A đạt hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R22, đồng nghĩa với tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, gas R410A khá thân thiện với môi trường.
Điều hòa multi LG dàn lạnh treo tường 2 chiều | AMNW15GSJB0 | |||
Điện nguồn | V/Ø/Hz | 220-240, 1,50 | ||
Công suất lạnh | kW | 4,2 | ||
Btu/h | 14,300 | |||
Công suất sưởi | kW | 4,8 | ||
Btu/h | 15,600 | |||
Cường độ dòng điện | Tối thiểu/TB/Tối đa | A | 0.12/0.18/0.20 | |
Kích thước | Thân máy | R x C x S | mm | 998 x 345 x 210 |
Trọng lượng tịnh | Thân máy | kg | 11,3 | |
Quạt | Loại | BLDC | ||
Công suất ( W) x số lượng | 30 x 1 | |||
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 15.8 / 12.4 / 10.0 | |
Độ ổn áp suất | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 41 / 36 /29 | |
Đường kính ống | Lỏng | mm(inch) | Ø6.35 (1/4) | |
Hơi | mm(inch) | Ø9.52 (1/2) | ||
Ống nước ngưng | mm | Ø21.5 / 16.0 | ||
Thiết bị bảo vệ | – | Cầu chì | ||
– | Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt | |||
Dây cấp nguồn và dây tín hiệu( bao gồm dây nối đất) | No x mm2 | 4C x 0.75 | ||
Xuất xứ | Thái Lan |
Bảng giá lắp đặt Dàn lạnh điều hòa multi LG 2 chiều 15000BTU AMNW15GSJB0 giá rẻ
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
I, Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
1 | Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
2 | Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
II, Chi phí ống đồng | ||||
1 | Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
2 | Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
3 | Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
4 | Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
III, Chi phí giá đỡ dàn nóng | ||||
1 | Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Giá đỡ cục nóng 18000 | 1 | Bộ | 120,000 |
3 | Giá đỡ cục nóng 24000 ( Giá đại ) | 1 | Bộ | 200,000 |
IV, Dây điện | ||||
1 | Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
2 | Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 25,000 |
V, Ống nước | ||||
1 | Ống nước thải mềm | 1 | mét dài | 10,000 |
2 | Ống nước PVC D21 | 1 | mét dài | 20,000 |
3 | Ống nước PVC D21 + bảo ôn | 1 | mét dài | 40,000 |
VI, Vật tư phụ | ||||
1 | Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Aptomat 1 pha | 1 | Cái | 100,000 |
3 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
VII, Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
2 | Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
4 | Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
5 | Chi phí bảo dưỡng | 1 | Bộ | 20,0000 |
6 | Chi phí khoan rút lõi | 1 | mét dài | 50,000 |