Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa 28.000BTU NT–C28R1U16

Thông số kỹ thuật
- Giá: 21,000,000 VND
- Model: C28R1U16
- Xuất xứ: Malaysia
- Công suất: 28000BTU
- Bảo hành: 24 tháng
- Phụ kiện: Điều khiển xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa 28.000BTU NT–C28R1U16
Đại Dương là nhà cung cấp, phân phối điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 28.000BTU NT–C28R1U16 chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam.
Giới thiệu sản phẩm máy điều hòa âm trần Nagakawa 28.000BTU 1 chiều NT-C28R1U16
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C28R1U16 28.000BTU 1 chiều là một trong những mode mới nhất được Nagakawa cho ra mắt vào 2022 . Máy được nhập khẩu tại Malaysia và được bảo hành chính hãng 24 tháng . Công suất 28.000BTU , Nagakawa NT-C28R1U16 phù hợp lắp đặt cho các căn phòng có diện tích nhỏ hơn 40m2 .
Những đặc điểm nổi bật của máy điều hòa Nagakawa NT-C28R1U16 28.000BTU 1 chiều chính hãng Malaysia
Thiết kế hiện đại , thanh lịch
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C28R1U16 lấy gam màu trắng làm chủ đạo , kết hợp với các góc cạnh vuông vắn giúp máy rất dễ dàng kết hợp với mọi không gian nội thất . Từ mọi góc nhìn đều toát lên vẻ hiện đại và thanh lịch .
Theo đánh giá của một số khách hàng , thiết kế mới của điều hòa âm trần Nagakawa không hề thua kém các thương hiệu tên tuổi khác như Daikin hay Panasonic .
Làm lạnh nhanh chóng nhờ công nghệ đảo gió 360 ” Wind Flow Mode “
Nagakawa NT-C28R1U16 được thiết kế với 8 hướng thổi thay vì 4 hướng thổi như trước đây . Từ đó giúp khí lạnh có thể tỏa đều khắp không gian của căn phòng nhà bạn . Giúp nhanh chóng giảm nhiệt độ phòng , mang đến cho người dùng cảm giác mát lạnh dễ chịu .
Dàn tản nhiệt bằng đồng , bền bỉ cùng năm tháng
Một điểm nổi bật nữa của máy điều hòa Nagakawa đó là dàn tản nhiệt được làm bằng đồng nguyên chất 100% . Điều này giúp cho máy gia tăng khả năng trao đổi nhiệt , từ đó giúp làm lạnh nhanh hơn . Ngoài ra , với dàn tản nhiệt bằng đồng thì tuổi thọ của máy cũng được tăng nên rất rõ rệt .
Điều hòa âm trần– TOP điều hòa cây CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.
Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa âm trần Nagakawa chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng âm trần Nagakawa giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn)
Điều hòa âm trần Nagakawa | NT-C28R1U16 | ||
Công suất Capacity |
Làm lạnh Cooling |
Btu/h | 28,000 |
kW | 8.2 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input |
W | 2,650 |
Cường độ dòng điện Rated Current Cooling |
A | 10.4 | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh EER |
W/W | 3.10 |
Dàn lạnh Indoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low) |
m3/h | 1,200/1,000/900 | |
Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low) |
dB(A) | 45/42/36 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net (Body) | mm | 835 x 835 x 250 |
Đóng gói Packing (Body) | mm | 910 x 910 x 310 | |
Tịnh Net (Panel) | mm | 950 x 950 x 55 | |
Đóng gói Packing (Panel) | mm | 1000 x 1000 x 100 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net (Body) | kg | 24 |
Tổng Gross (Body) | kg | 30.5 | |
Tịnh Net (Panel) | kg | 5.3 | |
Tổng Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
Dàn nóng Outdoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 206~240/1/50 |
Độ ồn Noise Level |
dB(A) | 60 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net | mm | 825 × 310 × 655 |
Đóng gói Packing | mm | 945 x 435 x 725 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net | kg | 45 |
Tổng Gross | kg | 48.5 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại Type | R410A | |
Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 1.4 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side |
mm | 9.52/15.9 |
Chiều dài tối đa Max pipe length |
m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level |
m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh Cooling |
o C |
17~49 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa 28.000BTU NT–C28R1U16
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
I, Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
1 | Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
2 | Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
II, Chi phí ống đồng | ||||
1 | Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
2 | Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
3 | Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
4 | Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
III, Chi phí giá đỡ dàn nóng | ||||
1 | Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Giá đỡ cục nóng 18000 | 1 | Bộ | 120,000 |
3 | Giá đỡ cục nóng 24000 ( Giá đại ) | 1 | Bộ | 200,000 |
IV, Dây điện | ||||
1 | Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
2 | Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 25,000 |
V, Ống nước | ||||
1 | Ống nước thải mềm | 1 | mét dài | 10,000 |
2 | Ống nước PVC D21 | 1 | mét dài | 20,000 |
3 | Ống nước PVC D21 + bảo ôn | 1 | mét dài | 40,000 |
VI, Vật tư phụ | ||||
1 | Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Aptomat 1 pha | 1 | Cái | 100,000 |
3 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
VII, Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
2 | Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
4 | Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
5 | Chi phí bảo dưỡng | 1 | Bộ | 20,0000 |
6 | Chi phí khoan rút lõi | 1 | mét dài | 50,000 |