Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa 50.000BTU NT-C5036M

Thông số kỹ thuật
- Giá: 29,300,000 VND
- Model: NT-C5036M
- Xuất xứ: Malaysia
- Công suất: 50000BTU
- Bảo hành: 24 tháng
- Phụ kiện: Điều khiển xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa 50.000BTU NT-C5036M
Đại Dương là nhà cung cấp, phân phối điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 50.000BTU NT-C5036M chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam.
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A5036M với ưu thế giá rẻ, thiết kế vuông vắn, khỏe khoắn, và khả năng hoạt động vô cùng mạnh mẽ, phù hợp lắp đặt trong những không gian lớn và không gian mở. Ở series này, điểm đặc biệt cần lưu tâm giá thành sản phẩm rẻ hơn rất nhiều so với các đối thủ khác cùng mức công suất.
Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều NT-A5036M được trang bị đèn led hiển thị thông tin nhiệt độ và các thông tin về mã lỗi(nếu có). Ngoài ra, màng lọc ngăn bụi, kháng khuẩn Golden Fin, và đặc biệt máy được nhập khẩu nguyên bộ từ Malaysia cũng là những đặc điểm quan trọng cần nhắc tới của series này.
Điều hòa Nagakawa NT-A5036M là loại điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi ngoài tính năng làm lạnh cơ bản còn trang bị thêm tính năng sưởi ấm, mát trong mùa hè và sưởi ấm trong mùa đông. Đây là lựa chọn lý tưởng để lắp đặt cho nhu cầu sử dụng đa dạng, giúp chống lại sự khắc nghiệt của thời tiết ở Việt Nam.
Với công suất lạnh 50000 BTU (5.5 HP), tối ưu trong diện tích từ 70 – 80m², điều hòa Nagakawa NT-A5036M rất phù hợp lắp đặt trong không gian như phòng họp lớn, hội trường hoặc phòng có nhiều cửa.
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa NT-A5036M sử dụng gas R410A là môi chất làm lạnh mới với cấu tạo phức tạp hơn gas R22. Gas R410A đạt hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R22, đồng nghĩa với tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, gas R410A khá thân thiện với môi trường.
Điều hòa Nagakawa 2 chiều NT-A5036M cũng như các sản phẩm khác của điều hòa Nagakawa đều được hãng sử dụng ống đồng nguyên chất rãnh xoắn. Đây là đặc điểm nổi bật của Nagakawa bởi ống đồng nguyên chất một mặt cho độ bền cao hơn hẳn và cấu tạo rãnh xoắn khiến việc trao đổi nhiệt hiệu quả hơn 30% giúp tiết kiệm điện năng và làm lạnh nhanh hơn.
Điều hòa âm trần– TOP điều hòa cây CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.
Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa âm trần Nagakawa chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng âm trần Nagakawa giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn)
Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa 50.000BTU NT-C5036M chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam. Điều hòa Nagakawa siêu bền được nhiều người lựa chọn, làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện, thiết kế đa hướng đẹp mắt, bảo hành dài hạn.
STT | Hạng mục | Đơn vị | NT-C5036M | |
1 | Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 50,000 |
2 | Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 4,870 |
3 | Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 8.9 |
4 | Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 345~415/3/50 | |
5 | Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 2000 | |
6 | Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3.008 | |
7 | Năng suất tách ẩm | L/h | 4.6 | |
8 | Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 47 |
Cục ngoài | dB(A) | 60 | ||
9 | Kích thước thân máy (RxCxS) | Panel | mm | 950x55x950 |
Cục trong | mm | 835x290x835 | ||
Cục ngoài | mm | 940×1320×370 | ||
10 | Khối lượng tịnh | Panel | kg | 5.5 |
Cục trong | kg | 28 | ||
Cục ngoài | kg | 95 | ||
11 | Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
12 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F9.52 |
Hơi | mm | F19.05 | ||
13 | Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 25 | ||
14 | Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 10 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa 50.000BTU NT-C5036M
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |