Điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa 18.000BTU NT-A1836M

Thông số kỹ thuật
- Giá: 15,000,000 VND
- Model: NT-A1836M
- Xuất xứ: Malaysia
- Công suất: 18000BTU
- Bảo hành: 24 tháng
- Phụ kiện: Điều khiển xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa 18.000BTU NT-A1836M
Đại Dương là nhà cung cấp, phân phối điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa 18.000BTU NT-A1836M chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam.
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A1836M là một sản phẩm của
Điều hòa âm trần luôn đặt mục tiêu phục vụ cho người tiêu dùng Việt Nam là
Trong năm 2020, đặt mục tiêu là hãng điều hòa Việt có thị phần lớn nhất, chúng tôi đã
Loại âm trần
Dòng âm trần là dòng sản phẩm mà Nagakawa đang có
Nagakawa NT-A1836M cũng như các sản phẩm khác cùng loại, chắc chắn sẽ là lựa
2 chiều lạnh/sưởi
Nagakawa NT-A1836M là loại điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi, ngoài tính
18000 BTU
Với công suất làm lạnh 18000Btu, tương ứng với 5.0kW lạnh hoặc
Môi chất lạnh R410A
Sử dụng môi chất lạnh R410A có hiệu suất làm lạnh cao
Sản xuất tại Malaysia
Được sản xuất tại Malaysia, Nagakawa NT-A1836M được nhập khẩu
Bảo hành 24 tháng
Tất cả điều hòa thương mại của Nagakawa đều có chế độ bảo hành 24
Điều hòa âm trần– TOP điều hòa cây CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.
Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa âm trần Nagakawa chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng âm trần Nagakawa giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn)
Đại lý Phân phối Điều Hòa âm trần 2 chiều Nagakawa 18000 NT-A1836M chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam. Điều hòa âm trần Nagakawa siêu bền, công nghệ mới thông minh, gió thổi đa hướng. Phù hợp với mọi gia đình, công ty
STT | Hạng mục | Đơn vị | NT-A1836M | |
1 | Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 18,000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 19,000 | ||
2 | Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 1,760 |
Sưởi ấm | W | 1,640 | ||
3 | Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 8.0 |
Sưởi ấm | A | 7.5 | ||
4 | Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
5 | Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 1100 | |
6 | Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2.997 | |
7 | Năng suất tách ẩm | L/h | 2 | |
8 | Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 42 |
Cục ngoài | dB(A) | 53 | ||
9 | Kích thước thân máy (RxCxS) | Panel | mm | 950x55x950 |
Cục trong | mm | 835x250x835 | ||
Cục ngoài | mm | 800×545×315 | ||
10 | Khối lượng tịnh | Panel | kg | 5.5 |
Cục trong | kg | 24 | ||
Cục ngoài | kg | 36 (42) | ||
11 | Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
12 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F12.7 | ||
13 | Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | ||
14 | Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 7.5 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa 18.000BTU NT-A1836M
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |