Đại Dương là nhà cung cấp, phân phối điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa 36.000BTU NT–A36R1U16 .chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam.
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A36R1U16 36.000BTU 2 chiều là mode mới nhất được Nagakawa trình làm vào 2022 . Sản phẩm được sản xuất tại Malaysia và được bảo hành chính hãng 24 tháng . Công suất 36.000BTU , Nagakawa NT-A36R1U16 sẽ là sự lựa chọn lý tưởng cho các phòng có diện tích nhỏ hơn 60m2 .
Những tính năng nổi bật của điều hòa Nagakawa NT-A36R1U16 36.000BTU 2 chiều chính hãng
Thiết kế đơn giản , tinh tế
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm có thiết kế đơn giản mà vẫn không kém phần tinh tế thì Nagakawa NT-A36R1U16 sẽ là một sự lựa chọn không thể bỏ lỡ . Với gam màu trắng trung tính , sản phẩm rất dễ dàng kết hợp với mọi không gian nội thất .
Làm lạnh nhanh với công nghệ ” Wind Flow Mode “
Điều hòa âm trần Với công nghệ Wind Flow Modea đảo gió 360 độ cho phép máy điều hòa âm trần Nagakawa NT-A36R1U16 nhanh chóng lan tỏa hơi lạnh / ấm đến mọi ngóc nghách của căn phòng . Tạo cho bạn cảm giác mát lạnh / ấm áp gần như là tức thì ngay từ khi bật máy .
Đường ống cấp gió tươi
Máy được thiết kế một đường ống riêng cho phép điều hòa lấy gió tươi từ bên ngoài . Từ đó giúp bạn có thể tận hưởng bầu không khí trong lành hơn . Hạn chế hiện tượng phòng điều hòa bị ngột ngạt .
Dễ dàng lắp đặt , bảo dưỡng
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A36R1U16 có thiết kế nhỏ gọn giúp dễ dàng lắp đặt ngay cả ở những không gian trần hẹp . Thêm vào đó 4 góc có thể điều chỉnh độ cao của máy mà không cần tháo mặt Panel .
Trong trường hợp cần bảo dưỡng máy thì mặt Panel của máy cũng có thể tháo một cách rất dễ dàng . Từ đó giúp hạn chế thời gian vệ sinh máy cho kỹ thuật viên .
Gas R410a có hiệu suất làm lạnh cao
Nagakawa NT-A36R1M03 được trang bị môi chất lạnh thế hệ mới R410a với nhiều ưu điểm nổi bật :
- Gia tăng hiệu suất làm lạnh của máy gấp 1,6 lần so với môi chất lạnh R22 trước đây
- Làm lạnh sâu và tiết kiệm điện năng hơn
- Rất thân thiện với môi trường , tránh hiệu ứng nhà kính
Điều hòa âm trần– TOP điều hòa cây CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.
Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa âm trần Nagakawa chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng âm trần Nagakawa giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn)
Điều hòa âm trần Nagakawa | NT-A36R1U16 | ||
Công suất Capacity | Làm lạnh Cooling | Btu/h | 36,000 |
kW | 10.6 | ||
Sưởi ấm Heating | Btu/h | 39,000 | |
kW | 11.4 | ||
Dữ liệu điện Electric Data | Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input | W | 3,600/3,500 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current | A | 6.8/6.3 | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio | Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP | W/W | 2.93/3.27 |
Dàn lạnh Indoor | |||
Đặc tính Performance | Nguồn điện Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low) | m3/h | 1,500/1,200/1,050 | |
Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low) | dB(A) | 48/45/39 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) | Tịnh Net (Body) | mm | 835 x 835 x 250 |
Đóng gói Packing (Body) | mm | 910 x 910 x 310 | |
Tịnh Net (Panel) | mm | 950 x 950 x 55 | |
Đóng gói Packing (Panel) | mm | 1000 x 1000 x 100 | |
Trọng lượng Weight | Tịnh Net (Body) | kg | 28 |
Tổng Gross (Body) | kg | 31 | |
Tịnh Net (Panel) | kg | 5.3 | |
Tổng Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
Dàn nóng Outdoor | |||
Đặc tính Performance | Nguồn điện Power Supply | V/Ph/Hz | 345~415/3/50 |
Độ ồn Noise Level | dB(A) | 60 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) | Tịnh Net | mm | 970 × 395 × 805 |
Đóng gói Packing | mm | 1,105 x 495 x 890 | |
Trọng lượng Weight | Tịnh Net | kg | 64 |
Tổng Gross | kg | 68 | |
Môi chất lạnh Refrigerant | Loại Type | R410A | |
Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 2.2 | |
Ống dẫn Piping | Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side | mm | 9.52/15.9 |
Chiều dài tối đa Max pipe length | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level | m | 20 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range | Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating | o C | -5~49/-15~24 |