Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 50000BTU FCQ140KAVEA

Thông số kỹ thuật
- Giá: 51,200,000 VND
- Model: FCQ140KAVEA/RQ140MV1(Y1)
- Xuất xứ:
- Công suất: 50000BTU
- Bảo hành: 12 tháng
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 50000BTU FCQ140KAVEA
Đại Dương là nhà cung cấp, phân phối Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 50000BTU FCQ140KAVEA chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam.
Điều hòa âm trần có kích tước dàn lạnh đồng nhất trong tất cả các Model, FCQ50-140KA . Đảm bảo được tính thẩm mỹ cao cho căn hộ và mọi không gian lắp đặt nhiều thiết bị cùng lúc
Chiều gió linh hoạt từ 2 chế độ đảo gió , tiện lợi linh hoạt
Bạn hoàn toàn có thể đặt máy mọi nơi và tại vị trí mình mong muốn . Luồng khí lạnh đảo gió tự động phân bố không khí lạnh đồng đều khắp căn phòng trong khoảng 15-16 độ ( cài đặt tiêu chuẩn ) 25-60 độ ( Cài đặt chống bẩn trần , cài đặt tại công trình )
Có các cài đặt hướng thổi đa dạng để bạn lựa chọn : Cài đặt hướng thổi 5 mức độ , ngăn gió lùa ( theo chế độ sưởi) , Điều khiển hướng thổi tự động
Thích hợp với các nhà trần cao
Đối với trần nhà cao thì các mức gió có thể được điều chỉnh linh hoạt theo độ cao được điều chính xuống đến mặt sàn
Kiểu sáng nhỏ gọn vận hành êm ái
Chỉ với độ ồn trung bình từ 31.5 – 40 dB(A) điều hòa âm trần cassett 1 chiều Inverter vận hành một cách êm ái nhất có thể , tạo cho không gian nhà bạn trở nên lý tưởng để nghỉ ngơi và những giấc ngủ thật êm ái sau một ngày dài
Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng
Với độ dày chỉ 256m2 máy Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều inverter có thể lắp đặt tại các vị trí trần nhà hẹp , khoảng cách trần hạn chế.
Điều chỉnh độ cao dễ dàng nhờ vào các vít được đặt tại các góc của máy giúp chúng ta có thể điều chỉnh độ cao một cách linh hoạt dễ dàng với mọi trường hợp
Dễ dàng bảo dưỡng
Có thể kiểm tra tình trạng của máng nước xả và nước xả bằng cách mở nút nước xả và lưới hút gió . Về phin lọc siêu bền , không cần bảo dưỡng trong vòng 4 năm đối với các cửa hàng văn phòng thông thường
Điều hòa âm trần daikin – TOP điều hòa âm trần CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.
Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa âm trần daikin chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng âm trần daikin giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn)
Dàn lạnh Cassette Âm trần (đa hướng thổi)
- R-410A
Chuẩn mực mới từ dàn lạnh Cassette thổi gió đồng nhất 360 độ
- Tránh nhiệt độ không đồng đều và cảm giác khó chịu do gió lùa gây ra
- Hướng thổi tròn phân bổ nhiệt độ đồng đều
- Dễ dàng thích ứng với mọi không gian lắp đặt
- Kiểu dáng nhỏ gọn, vận hành êm ái
- Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng
- Dễ dàng bảo dưỡng
- Mặt nạ vuông đồng nhất cho tất cả các công suất đảm bảo tính thẩm mỹ khi nhiều thiết bị được lắp đặt trong cùng một không gian.
71 | 100 | 125 | 140 | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FCQ71KAVEA | FCQ100KAVEA | FCQ125AVEA | FCQ140KAVEA | |
Dàn nóng | V1 | RQ71MV1 | RQ100MV1 | |||
Dàn nóng | Y1 | RQ71MY1 | RQ100MY1 | RQ125MY1 | RQ140MY1 | |
Điện nguồn | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | |||
Dàn nóng | Y1 | 3 Pha, 380-415 V,50Hz | ||||
Công suất lạnh1,3 Định danh (Tối thiểu. – Tối đa.) | kW | 7.1 | 10.0 | 12.5 | 14.0 | |
Btu/h | 24,200 | 34,100 | 42,700 | 47,800 | ||
Công suất sưởi2,3 Định danh (Tối thiểu. – Tối đa.) | kW | 8.0 | 11.2 | 14.0 | 16.0 | |
Btu/h | 27,300 | 38,200 | 47,800 | 54,600 | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh1 | kW | 2.72 | 3.83 | 4.66 | 4.91 |
Sưởi2 | 2.85 | 3.75 | 5.06 | 4.97 | ||
COP | Lạnh | W/W | 2.61 | 2.61 | 2.68 | 2.85 |
Sưởi | 2.81 | 2.99 | 2.77 | 3.22 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 35/31.5/28 | 43/37.5/32 | 44/39/34 | 44/40/36 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 256x840x840 | 298x840x840 | |||
Khối lượng | Kg | 21 | 24 | |||
Dàn nóng | Độ ồn (Lạnh/Sưởi) | dB (A) | 50/52 | 53/56 | 54/56 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 770x900x320 | 1,170x900x320 | |||
Khối lượng | Kg | 84 (V1), 83 (Y1) | 103 (V1), 101 (Y1) | 108 | 101 |
- Lưu ý:Models RY200KU và RY250KU được đề xuất cho các cơ sở thương mại.
- *1Công suất làm lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau:
- *1aNhiệt độ gió hồi 27°CDB, 19.5°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB. Chiều dài đường ống tương đương là 5 m (nằm ngang).
- *1bNhiệt độ gió hồi 27°CDB, 19.0°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB. Chiều dài đường ống tương đương là 5 m (nằm ngang). (RY71LU-RY140LU là 7.5 m.)
- *2Công suất sưởi ấm danh định dựa trên các điều kiện sau:
Nhiệt độ gió hồi 20°CDB; nhiệt độ ngoài trời, 7°CDB, 6°CWB. Chiều dài đường ống tương đương là 5 m (nằm ngang). (RY71LU-RY140LU là 7.5 m.) - *3Giá trị quy đổi phòng không dội âm, đo theo thông số và tiêu chuẩn JIS. Giá trị có thể thay đổi trong vận hành thực tế do tác động của điều kiện xung quanh.
- *1Công suất làm lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau:
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 50000BTU FCQ140KAVEA
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |