Điều hòa âm trần Funiki chiều 18000BTU CC18MMC

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 14,800,000 VND
- Model: CC18MMC
- Xuất xứ: Malaysia
- Công suất: 18000BTU
- Bảo hành: 30 tháng
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Funiki chiều 18000BTU CC18MMC
Model | CC18MMC | |
Công suất | Btu/h | 17895 |
làm lạnh/sưởi ấm | KW | 5,24 |
EER/COP (Btu/Hw) | 9,43 | |
Phase (Ø) | 1 | |
Thông số điện | Hiệu điện thế | 220÷240 |
(W) | Cường độ dòng | 8,6 |
Công suất | 1897 | |
Khử ẩm (L/h) | 2,4 | |
Lưu lượng gió trong nhà m3/min | 12,67 | |
Kích thước thực của máy (mm) | Cao x Rộng x Sâu (Lạnh/Nóng) | 275 x 580 x 580 |
(685 x 805 x 320) | ||
Kích thước cả bao bì (mm) | Cao x Rộng x Sâu (Lạnh/Nóng) | 375 x 745 x 675 |
(755 x 987 x 430) | ||
Trọng lượng tịnh không bao bì (Kg) | 25 | |
(49) | ||
Trọng lượng tịnh có bao bì (Kg) | 27 | |
(48.3) | ||
Đường kính ống dẫn (mm) | Ống đi | Ø6.35 |
Ống về | Ø12.7 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần Funiki chiều 18000BTU CC18MMC
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
I, Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
1 | Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
2 | Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
II, Chi phí ống đồng | ||||
1 | Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
2 | Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
3 | Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
4 | Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
III, Chi phí giá đỡ dàn nóng | ||||
1 | Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Giá đỡ cục nóng 18000 | 1 | Bộ | 120,000 |
3 | Giá đỡ cục nóng 24000 ( Giá đại ) | 1 | Bộ | 200,000 |
IV, Dây điện | ||||
1 | Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
2 | Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 25,000 |
V, Ống nước | ||||
1 | Ống nước thải mềm | 1 | mét dài | 10,000 |
2 | Ống nước PVC D21 | 1 | mét dài | 20,000 |
3 | Ống nước PVC D21 + bảo ôn | 1 | mét dài | 40,000 |
VI, Vật tư phụ | ||||
1 | Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Aptomat 1 pha | 1 | Cái | 100,000 |
3 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
VII, Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
2 | Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
4 | Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
5 | Chi phí bảo dưỡng | 1 | Bộ | 20,0000 |
6 | Chi phí khoan rút lõi | 1 | mét dài | 50,000 |