Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 30.000BTU S-30PU2H5-8

Thông số kỹ thuật
- Giá: 35,500,000 VND
- Model: S-30PU2H5-8/U-30PS2H5-8
- Xuất xứ: Malaysia
- Công suất: 30000BTU
- Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 7 năm)
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 30.000BTU S-30PU2H5-8
Đại Dương là nhà cung cấp, phân phối Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 30.000BTU S-30PU2H5-8 chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam.
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 30000Btu Inverter S-30PU2H5-8/U-30PS2H5-8 sử dụng môi chất lạnh mới R410a mode mới 2019 . Đây là sản phẩm cao cấp nhất thị trường được sản xuất và nhập khẩu chính hãng Malaysia . Công suất 30.000Btu sản phẩm phù hợp lắp đặt cho các phòng có diện tích nhỏ hơn 40m2.
Những tính năng nổi bật của Điều hòa âm trần Panasonic S-30PU2H5-8/U-30PS2H5-8
Thiết kế tinh tế , hoạt động êm dịu
Điều hòa âm trần panasonic S-30PU2H5-8/U-30PS2H5-8 có dàn lạnh sử dụng quạt tuabin có bộ khuếch tán thiết kế theo khí động học. Sức cản gió đã được làm giảm đi nhờ việc phối hợp cánh quạt và bộ khuếch tán để điều chỉnh dòng không khí bên trong thiết bị. Quạt tuabin có bộ khuếch tán chạy êm và được thiết kế gọn nhẹ.
Mặt nạ máy thiết kế phẳng và tinh tế với phần nộ ra so với trần chỉ 33.5mm mang lại thiết kế hài hòa cho cả căn phòng bạn.
Công nghệ tiết kiệm điện Inverter
Thiết bị được trang bị kỹ thuật thiết kế mạch Inverter của Panasonic có khả năng quản lý dòng điện qua máy nén đến từng chi tiết, nhiệt độ trong phòng được duy trì ở mức thoải mái với độ rung, độ ồn thấp mà vẫn tiết kiệm điện.
Điều hòa âm trần Panasonic S-30PU2H5-8 Sử dụng gas R410a
Điều hòa âm trần 1 chiều 30.000Btu Inverter S-30PU2H5-8/U-30PS2H5-8 sử dụng môi chất lạnh R410a có hiệu suất làm lạnh cao hơn 1.6 lần gas 22 , thân thiện hơn với môi trường .
Điều hòa âm trần– TOP điều hòa CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.
Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa âm trần panasonic chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng âm trần panasonic giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn)
Dàn lạnh | S-30PU2H5-8 | ||
Dàn nóng | U-30PS2H5-8 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H/CZ-KPU3 | ||
Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu – Tối đa) | Kw | 8.5 (2.10 – 10.00) | |
Btu/h | 29.000 (7.160 – 34.100) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối đa) | A | 11.9 (14.5) | |
Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu – Tối đa) | Kw | 2.54 (0.65 – 3.30) | |
Hiệu suất COP/EER | W/W | 3,35 | |
Btu/hW | 11,42 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 25,0 | |
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) | dB(A) | 41/33 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) | dB | 56/48 | |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 256 x 840 x 840 |
Mặt lạnh (CxRxS) | mm | 33.5 x 950 x 950 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 21 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB(A) | 49 | |
Độ ồn nguồn | dB | 64 | |
Kích thước | Dàn nóng (CxRxS) | mm | 695 x 875 x 320 |
Trọng lượng | kg | 43 | |
Kích cỡ đường ống | Ống hơi | mm (inch) | 15.88 (5/8) |
Ống lỏng | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu – tối đa | m | 7.5-50 |
Chênh lệch độ cao | m | 30 | |
Độ dài ống nạp sẵn Gas | Tối đa | m | 30 |
Lượng Gas nạp thêm | g/m | 50 | |
Môi trường hoạt động | Tối thiểu – tối đa | °C | 16-43 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 30.000BTU S-30PU2H5-8
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |