Điều hòa âm trần SamSung 2 chiều inverter 24000BTU AC071JN4DEH/AF

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 23,700,000 VND
- Model: AC071JN4DEH/AF - AC071JX4DEH/AF
- Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
- Công suất: 24000 BTU
- Bảo hành: 24 tháng
- Phụ kiện: Giá niêm yết (GNY) = Giá điều khiển Từ Xa Giá điều khiển dây = GNY + 500.000đ
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần SamSung 2 chiều inverter 24000BTU AC071JN4DEH/AF
Điều hòa âm trần Samsung | Dàn lạnh Dàn nóng |
AC071JN4DEH/AF AC071JX4DEH/AF |
||
Công suất | Làm lạnh (Thấp / Trung bình / Cao) | kW | 2.08/7.18/7.77 | |
Btu/h | 7,100/24,500/26,500 | |||
Sưởi ấm (Thấp / Trung bình / Cao) | kW | 1.44/7.18/8.03 | ||
Btu/h | 4,900/24,500/27,400 | |||
Công suất điện | Công suất điện tiêu thụ (Danh định) |
Làm lạnh (Thấp / Trung bình / Cao) | kW | 0.38/2.45/3.00 |
Sưởi ấm (Thấp / Trung bình / Cao) | 0.27/2.00/2.90 | |||
Dòng điện | Làm lạnh (Thấp / Trung bình / Cao) | A | 2.30/11.00/13.00 | |
Sưởi ấm (Thấp / Trung bình / Cao) | 1.70/9.00/12.60 | |||
MCA | A | 20,8 | ||
MFA | A | 25 | ||
Hiệu suất năng lượng | EER (Chế độ làm lạnh) | – | 2,93 | |
COP (Chế độ sưởi ấm) | 3,59 | |||
Đường ống kết nối | Ống lỏng | ɸ, mm | 6,35 | |
ɸ, inch | 1/4” | |||
Ống gas | ɸ, mm | 15,88 | ||
ɸ, inch | 5/8” | |||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tối đa (OD~ID) | m | 30 | |
Chiều cao tối đa (ID~OD) | m | 15,0 | ||
Môi chất lạnh | Loại | – | R410A | |
Dàn lạnh | ||||
Nguồn điện | ɸ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Quạt | Động cơ | Công suất | W | 65,00 |
Lưu lượng gió | Cao / Trung bình / Thấp | CMM | 21.00/18.000/16.000 | |
L/s | 350.00/300.00/266.67 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Cao / Trung bình / Thấp | dB(A) | 43.0/40.0/37.0 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 14,5 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 840 x 204 x 840 | ||
Kích thước mặt nạ | Mặt nạ | PC4NUSKAN | ||
Trọng lượng mặt nạ | 5,90 | |||
Kích thước (RxCxS) | 950 x 45 x 950 | |||
Dàn nóng | ||||
Nguồn điện | ɸ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Máy nén | Công suất động cơ | kW | 1,79 | |
Quạt | Lưu lượng gió | Làm lạnh | CMM | 41.00 |
L/s | 683,33 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Làm lạnh sưởi ấm | dB(A) | 49.0/51.0 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 45.00 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 880x638x310 | ||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | °C | -5-48 | |
Sưởi ấm | °C | -15-24 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần SamSung 2 chiều inverter 24000BTU AC071JN4DEH/AF
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |