Điều hòa Casper 2 chiều inverter 9000BTU IH-09TL22

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: Liên hệ
- Model: IH-09TL22
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 9000
- Bảo hành: Máy 3 năm (máy nén 5 năm)
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Casper 2 chiều inverter 9000BTU IH-09TL22
Điều hòa Casper | IH-09TL22 | |||
Thông số cơ bản | Công suất định mức | BTU/h | 9.000 | |
Công suất tiêu thụ định mức | Làm lạnh | W | 840(400-1700) | |
Sưởi | W | 840(400-1700) | ||
Dòng điện định mức | Làm lạnh | A | 4.3(1.5-5.0) | |
Sưởi | A | 4(1.5-5.0) | ||
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240V/1P/50Hz | ||
Gas | R410A | |||
Lượng gas nạp | g | 520 | ||
Lưu lượng gió (H/M/L) | m3/h | 460 | ||
Độ ồn | dB(A) | 40 | ||
Dàn lạnh | Kích thước máy | mm | 690x283x199 | |
Kích thước bao bì | mm | 740x345x265 | ||
Khối lượng tịnh | Kg | 7,5 | ||
Dàn nóng | Máy nén | QXA-A096zE130 | ||
Model quạt | YDK25-6B | |||
Kích thước máy | mm | 730x545x285 | ||
Kích thước bao bì | mm | 850x620x370 | ||
Khối lượng tịnh | Kg | 26 | ||
Ống | Đường kính ống lỏng | mm | Ø6.35 | |
Đường kính ống ga | mm | Ø9.52 | ||
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 11-16 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Casper 2 chiều inverter 9000BTU IH-09TL22
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |