Điều hòa treo tường daikin 18000BTU được sản suất với dây truyền hiện đại, quy trình khắt khe hàng đầu nhật bản. Điểm mạnh của điều hòa daikin là sự tiết kiệm năng lượng vượt trội, phân bố luồng gió hợp lý, tinh lọc không khí, cân bằng độ ẩm…
Tinh lọc không khí bảo vệ sức khỏe
Phin lọc này như một lá chắn bảo vệ, đưa ra một giải pháp tối ưu nhằm mang lại bầu không khí trong lành, loại bỏ mùi hôi và chất gây dị ứng, an toàn cho hệ hô hấp. Trong điều kiện bảo dưỡng phù hợp, phin lọc này có thể sử dụng lên đến 3 năm.
Hoạt động mạnh mẽ với chức năng powerful
Điều hòa daikin FTC50NV1V có chức năng powerful trên điều khiển từ xa giúp bạn tăng cường khả năng làm lạnh nhanh. Hiệu suất làm lạnh được tăng cường nhanh chóng và mạnh mẽ. Bạn sẽ cảm thấy gần như ngay lập tức căn phòng của bạn mát trong chớp mắt.
Dàn tản nhiệt Blue Fin
Dàn tản nhiệt điều hòa daikin được sơn phủ 2 lớp tĩnh điện: lớp nhựa acrylic và lớp chống thấm nước để tăng khả năng chống mưa axit và sự ăn mòn của muối. Giúp giải nhiệt nhanh hơn so với máy lạnh thông thường và tăng độ bền cho dàn nóng
Chế độ hút ẩm giúp căn phòng luôn khô giáo thoáng mát
Đặc sản trời nồm khiến sàn, tường, trần nhà ẩm ướt, quần áo giặt lâu khô hoặc nếu có khô thì cũng có mùi khó chịu, sờ vào chăn, ga, gối luôn có cảm giác ẩm và hôi. Đồ điện tử dễ bị hỏng và thực phẩm dễ nấm mốc. Để giải quyết tình trạng nồm ẩm máy điều hòa daikin giúp chúng ta khắc phục hiệu quả vấn đề trên.
Linh hoạt với chế độ hẹn giờ
Điều hòa treo tường daikin có chế độ hẹn giờ giúp bạn linh hoạt hơn khi muốn bật tắt hợp lý. Bạn có thể hẹn giờ bật trước khi về nhà hoặc hẹn giờ tắt vào ban đêm tránh trường hợp lạnh hơn mức cần thiết
Model dàn lạnh | FTC50NV1V | |||
Model dàn nóng | RC50NV1V | |||
Nguồn điện | 1 pha, 220- 240V 50Hz | |||
Công suất | Kw | 5,02 | ||
Điện năng tiêu thụ | W | 1.524 | ||
COP | 4,19 | |||
Chỉ số tiết kiệm năng lượng CSPF | 3,44 | |||
Hiệu suất năng lượng | ||||
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | mm | 290 x 1050 x238 | ||
Trọng lượng | kg | 12 | ||
Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) | dBA | 48/43/35 | ||
Môi chất lạnh | R32 | |||
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | mm | 595 x 845 x 300 | ||
Trọng lượng | dBA | 52 | ||
Độ ồn | kg | 36 | ||
Độ dài ống | Chiều dài tối đa | m | 20 | |
Độ cao tối đa | m | 15 | ||
Chiều dài không cần nạp | m | 10 | ||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Ø6.4 | |
Ga | mm | Ø15.9 | ||
Nước xả | mm | Ø16.0 | ||
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 ̴ 46.0 | ||
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 ̴ 46 |