Điều hòa Daikin 12.000BTU FTF35UV1V treo tường 1 chiều

Thông số kỹ thuật
- Giá: 9,100,000 VND
- Model: FTF35UV1V/RF35UV1V
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 12000BTU
- Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 5 năm)
- Phụ kiện: Điều khiển xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 12.000BTU FTF35UV1V treo tường 1 chiều
Điều hòa treo tường daikin 12000BTU FTF35UV1V thuộc dòng máy lạnh tiêu chuẩn với thiết kế hợp thời trang, mang nét tinh tế đến mọi nơi trong nhà bạn và chỉ số năng lượng 3 sao giúp ít tiêu hao điện năng. Máy có độ bền cao, luồng gió dễ chịu, tấm lọc hiện đại, sử dụng gas R32.
Thương hiệu nhật bản thị phần số 1 thế giới
Daikin là công ty của nhật bản đi đầu trong việc tạo ra một môi trường sống xanh sạch đồng nghĩa với việc Daikin phải phát triển các sản phẩm chất lượng cao cả về mặt sáng tạo và giảm thiểu lượng khí thải nhà kính đối với môi trường. Điều hòa được sản xuất theo quy trình theo quy trình khắt khe bậc nhất dưới sự giám sát của các kỹ sư Nhật Bản
Đặc điểm nổi bật
Chế độ làm lạnh nhanh Powerful mang lại không gian mát lạnh tức thì.
Chế độ Dry hút ẩm, thích hợp cho những ngày mưa, gió.
Cánh quạt tản nhiệt chống ăn mòn để tăng thêm độ bền cho dàn nóng.
Gas R32 – làm lạnh sâu, bảo vệ môi trường và an toàn cho người dùng.
Tiết kiệm năng lượng 3 sao
Nhãn năng lượng đạt chuẩn 3 sao nhờ vào sự cải tiến công nghệ máy nén và linh kiện cao cấp. Chỉ số hiệu suất năng lượng CSPF đến 3.71 (dòng FTF) giúp giảm đến 20% chi phí điện. Dữ liệu được so sánh dựa trên model FTF35UV1V & FTV35, theo tính toán của Daikin Vietnam.
Ở dàn nóng điều hòa Daikin các cánh trao đổi nhiệt của dàn nóng được sơn phủ 2 lớp tĩnh điện: lớp nhựa acrylic và lớp chống thấm nước để tăng khả năng chống mưa axit và sự ăn mòn của muối.
Điều hòa Daikin có cánh đảo gió: Các cánh đảo hướng gió sẽ mở rộng ra trong quá trình làm lạnh để phân phối không khí lạnh đến các góc của căn phòng. Hãy chọn GÓC THẤP để thổi gió đến các góc phòng trong khi lựa chọn GÓC CAO để phân bố gió đến giữa phòng.
Đảo Gió Tự Động Phương Đứng (Lên & Xuống): Chức năng này tự động thay đổi hướng cánh đảo gió lên và xuống để phân phối không khí lạnh đến khắp phòng
Điều hòa daikin 12000 btu FTF35UV1V sử dụng chất làm lạnh R-32 không phá hủy tầng Ozone (ODP).
Chỉ số làm nóng lên toàn cầu (GWP) chỉ bằng 1/3 so với chất làm lạnh R-410A và R-22
Phin Lọc Apatit Titan (Tùy chọn): Phin lọc này như một lá chắn bảo vệ, đưa ra một giải pháp tối ưu nhằm mang lại bầu không khí trong lành, loại bỏ mùi hôi và chất gây dị ứng. Trong điều kiện bảo dưỡng phù hợp, phin lọc này có thể sử dụng lên đến 3 năm.
Tư vấn kỹ thuật
Thi công lắp đặt: Các vấn đề liên quan đến quá trình thi công lắp đặt sản phẩm có thể được tư vấn từ xa hoặc trực tiếp tại công trình.
Khắc phục sự cố : Sự cố phát sinh có thể được hướng dẫn xử lý từ xa thông qua tư vấn của đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề.
Cách sử dụng: Cách sử dụng hay vận hành sản phẩm đúng cách và hiệu quả sẽ được tư vấn từ xa hoặc trực tiếp tại công trình.
Tên Model | Dàn lạnh | FTF35UV1V | |
Dàn nóng | RC35NV1V | ||
Công suất làm lạnh | kW | 3.26 | |
Btu/h | 11,1 | ||
Công suất điện tiêu thụ | W | 933 | |
CSPF | W/W | 3.71 | |
Mức hiệu suất năng lượng | ★★★ | ||
Dàn lạnh | FTC35NV1V | ||
Độ ồn | Cao/Trung bình/Thấp | dB(A) | 39 / 33 / 30 |
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 283 x 770 x 223 |
Dàn nóng | RC35NV1V | ||
Độ ồn | dB(A) | 51 | |
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 550 x 658 x 275 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Daikin 12.000BTU FTF35UV1V treo tường 1 chiều
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |