Điều hòa Daikin 2 chiều inverter FTHF35VAVMV 12000BTU

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 13,050,000 VND
- Model: FTHF35VAVMV/RHF35VAVMV
- Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam
- Công suất: 12000BTU
- Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 5 năm)
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 2 chiều inverter FTHF35VAVMV 12000BTU
Điều hòa Daikin 2 chiều | FTHF35VAVMV RHF35VAVMV |
|
Dãy công suất | 12,000Btu/h | |
Công suất danh định | Lạnh kW | 3.5 (1.2-3.8) |
(tối thiểu – tối đa) | Lạnh Btu/h | 11,900 |
(4,100-13,000) | ||
Sưởi kW | 3.5(1.2-3.8) | |
Sưởi Btu/h | 11,900 | |
(4,100-13,000) | ||
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz/220-230V, 60Hz | |
Dòng điện hoạt động định mức | Lạnh (A) | 4,6 |
Sười (A ) | 4,6 | |
Điện năng tiêu thụ | Lạnh (W) | 980 (160~1,070) |
(tối thiểu – tối đa) | Sưởi (W) | 980 (160~1,070) |
CSPF | 5,50 | |
DÀN LẠNH | FTHF35VAVMV | |
Màu mặt nạ | Trắng sáng | |
Lưu lượng gió (Cao) | Lạnh m³/ phút (cfm) | 11.5 (406) |
Sưởi m³/ phút (cfm) | 12.1 (427) | |
Tốc độ quạt | 5 bước êm và tự động | |
Độ ồn | Lạnh dB(A) | 41/36/30/26 |
(Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) | Sưởi dB(A) | 41/36/31/28 |
Kích thước | CxRxD mm | 285 x 770 x 242 |
Khối lượng | Kg | 9 |
DÀN NÓNG | RHF35VAVMV | |
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |
Máy nén | Loại | Máy nén Swing loại kín |
Công suất đầu ra ( W ) | 650 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 |
Khối lượng nạp ( KG ) | 0,70 | |
Độ ồn (Cao/ Rất thấp) | Làm lạnh dB(A) | 48/45 |
Sưởi dB(A) | 48/45 | |
Kích thước | CxRxD mm | 550 x 675 x 284 |
Khối lượng máy | 26 | |
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh (ºCDB) | 10 đến 46 |
Sưởi ( ºCDB ) | 1 đến 18 | |
Ống kết nối | Lỏng (mm) | Φ6.4 |
Hơi | Φ9.5 | |
Nước xả | Φ16.0 | |
Chiều dài tối đa (m) | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 12 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Daikin 2 chiều inverter FTHF35VAVMV 12000BTU
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |