Điều hòa Daikin 2 chiều inverter FTHF50RVMV 18000BTU

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 19,950,000 VND
- Model: FTHF50RVMV/RHF50RVMV
- Xuất xứ: Thái lan
- Công suất: 18000BTU
- Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 5 năm)
- Phụ kiện: Điều khiển xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 2 chiều inverter FTHF50RVMV 18000BTU
Tên Model | Dàn lạnh | FTHF50RVMV | ||
Dàn nóng | RHF50RVMV | |||
Công suất | Làm lạnh | Danh định | kW | 5.0 (1.6-6.0) |
Sưởi ấm | (Tối thiểu – Tối đa) | 5.0 (1.6-6.0) | ||
Làm lạnh | Danh định | Btu/h | 17,700 (5,500-20,500) | |
Sưởi ấm | (Tối thiểu – Tối đa) | 17,700 (5,500-20,500) | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | Danh định | W | 1,315 (350-1,740) |
Sưởi ấm | (Tối thiểu – Tối đa) | 1,315 (350-1,740) | ||
CSPF | 6.30 | |||
Mức hiệu suất năng lượng | Làm lạnh | ★★★★★ | ||
Sưởi ấm | ★★★★★ | |||
Dàn lạnh | FTHF50RVMV | |||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 44/40/35/28 | |
(Cao/Thấp/Cực thấp) | Sưởi ấm | 44/40/35/32 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 295 x 990 x 266 | ||
Dàn nóng | RHF50RVMV | |||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 47/44 | |
Sưởi ấm | 48/45 | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595 x 845 x 300 | ||
Dãy hoạt động | Làm lạnh | oCDB | ||
Sưởi ấm | oCWB |
Lưu ý: Các giá trị trên ứng với điều kiện hoạt động ở áp điện 220V, 50Hz.
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Daikin 2 chiều inverter FTHF50RVMV 18000BTU
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
I, Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
1 | Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
2 | Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
II, Chi phí ống đồng | ||||
1 | Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
2 | Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
3 | Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
4 | Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
III, Chi phí giá đỡ dàn nóng | ||||
1 | Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Giá đỡ cục nóng 18000 | 1 | Bộ | 120,000 |
3 | Giá đỡ cục nóng 24000 ( Giá đại ) | 1 | Bộ | 200,000 |
IV, Dây điện | ||||
1 | Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
2 | Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 25,000 |
V, Ống nước | ||||
1 | Ống nước thải mềm | 1 | mét dài | 10,000 |
2 | Ống nước PVC D21 | 1 | mét dài | 20,000 |
3 | Ống nước PVC D21 + bảo ôn | 1 | mét dài | 40,000 |
VI, Vật tư phụ | ||||
1 | Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Aptomat 1 pha | 1 | Cái | 100,000 |
3 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
VII, Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
2 | Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
4 | Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
5 | Chi phí bảo dưỡng | 1 | Bộ | 20,0000 |
6 | Chi phí khoan rút lõi | 1 | mét dài | 50,000 |