Điều hòa Daikin FTKM35SVMV 12000BTU

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: Liên hệ
- Model: FTKM35SVMV/RKM35SVMV
- Xuất xứ:
- Công suất: 12000BTU
- Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 4 năm)
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin FTKM35SVMV 12000BTU
Thông số kỹ thuật
Tên Model | Dàn lạnh | FTKM25SVMV | FTKM35SVMV | FTKM50SVMV | FTKM60SVMV | FTKM71SVMV | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dàn nóng | RKM25SVMV | RKM35SVMV | RKM50SVMV | RKM60SVMV | RKM71SVMV | ||
Công suất làm lạnh | Danh định (Tối thiểu – Tối đa) |
kW | 2.5 (1.2-3.6) | 3.5 (1.2-4.1) | 5.2 (1.2-6.2) | 6.0 (1.2-7.1) | 7.1 (1.2-8.2) |
Btu/h | 8,500 (4,100-12,300) |
11,900 (4,100-14,000) |
17,700 (4,100-21,200) |
20,500 (4,100-24,200) |
24,200 (4,100-28,000) |
||
COP | W/W | 4.81 | 3.89 | 4.19 | 3.95 | 3.14 | |
CSPF | 7.4 | 6.53 | 6.73 | 6.21 | 5.87 | ||
Mức hiệu suất năng lượng | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | ||
Dàn lạnh | FTKM25SVMV | FTKM35SVMV | FTKM50SVMV | FTKM60SVMV | FTKM71SVMV | ||
Độ ồn | Cao/Thấp/Cực thấp | dB(A) | 42/33/26/19 | 43/35/28/19 | 45/40/35/29 | 48/42/37/29 | 49/42/37/30 |
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 285 x 770 x 226 | 295 x 990 x 226 | |||
Dàn nóng | RKM25SVMV | RKM35SVMV | RKM50SVMV | RKM60SVMV | RKM71SVMV | ||
Độ ồn | Cao/Cực thấp | dB(A) | 46/43 | 47/44 | 47/44 | 49/45 | 52/49 |
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 595 x 845 x 300 | 695 x 930 x 350 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Daikin FTKM35SVMV 12000BTU
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |