điều hoà FUNIKI 1chiều 24000BTU

Thông số kỹ thuật
- Giá: 12,000,000 VND
- Model: SBC24
- Xuất xứ:
- Công suất: 24000BTU
- Bảo hành: 12 tháng
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật điều hoà FUNIKI 1chiều 24000BTU
Điều hòa — > Điều hòa Funiki –> Điều hòa Funiki 1 chiều
Điều hòa Funiki 24.000 BTU 1 chiều
SBC24
Model: SBC24
Loại máy : Một chiều
Công suất: 24.000 BTU
Giá bán: 12.000.000 VND Giá đã bao gồm 10% VAT
Bấm nút G+ sau: để tải nhanh hơn và có cơ hôi nhận giải thưởng là 1 điều hoà LG S09ENA
Bảo hành: 2 năm
Xuất sứ: Việt Nam
Công suất Tiêu thụ điện W/h (1KWh=1 số điện)
Kích thước cục Lạnh/nóng (mm) (Cao x Rộng x Sâu)
Độ ồn cục Lạnh/Nóng (db)
Khuyến mại: 1. Tặng công lắp đặt cho các khách hàng trong Hà Nội với vị trí không sử dụng thang dây (chỉ áp dụng với máy treo tường)
1. Tặng công lắp đặt điều hòa treo tường.
2. Tặng 1 năm bảo dưỡng điều hòa miễn phí tại nhà. (Làm việc cả thứ 7 & chủ nhật)
Mua hàng: (Làm việc cả thứ 7 vả chủ nhật) Hotline: 0912658416/0987363561(10 lines)
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2
Điều hòa Funiki Model: SBC24 1 chiều 24000BTU.
TÓM TẮT TÍNH NĂNG
– Tự động đảo chiều lên xuống
Cánh đảo di chuyển lên xuống tự động đảm bảo cho sự phân phối gió đồng đều. Khi tắt máy, cánh tự đóng lại, ngăn không cho bụi vào trong máy.
– Phin lọc làm sạch không khí
Phin lọc này có tác dụng hút các loại bụi mốc, những hạt bụi nhỏ, khói thuốc lá và phấn hoa có kích thước nhỏ đến 0,01 micro mét.
– Phin lọc chống mốc
Màng lọc ion khử mùi trong không khí – Màng lọc kháng vi sinh vật Catechin táo chịu nấm mốc
– Mặt nạ phẳng dễ lau chùi
Kiểu mặt nạ phẳng mới cho phép lau chùi qua mặt nạ trơn nhẵn của nó chỉ bằng một miếng vải mềm. Cũng có thể tháo mặt nạ một cách dễ dàng nếu muốn lau chùi kỹ hơn.
– Chức năng làm khô lập trình sẵn
Chức năng này tự động giảm độ ẩm trong phòng trong khi vẫn duy trì nhiệt độ phòng cài đặt trước đó.
– Chế độ hẹn giờ 24 tiếng
Có thể đặt thời gian bật hay tắt máy điều hòa vào bất cứ thời điểm nào trong ngày. Chế độ hẹn giờ sẽ làm việc chỉ bằng cách nhấn nút hẹn giờ tắt/bật (timer ON/OFF) trên bộ điều khiển từ xa.
– Tự chẩn đoán hỏng hóc với màn hình kỹ thuật số
Chức năng bảo vệ ngắt Bloc khi mất ga và đèn sẽ nhấp nháy báo hiệu có sự cố .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA
Thông số kỹ thuật Funiki SC24
Công suất
Lạnh
( BTU/h)
24270
Nóng
( BTU/h)
Điện năng tiêu thụ
Lạnh
w
2402
Nóng
w
Dòng điện
Lạnh
A
7.8
Nóng
A
Hút ẩm
L/h
2.4
Pt/h
Độ ồn
Trong nhà
dB
31/47
Ngoài trời
dB
Kích thước
C*R*S
Trong nhà
mm
275*998*210
Ngoài trời
mm
685*800*300
Ống dẫn môi chất
Chất lỏng
mm
6.35
Hơi
mm
15.92
Môi chất
R22
Điện áp
V
220/1/50
Trọng lượng
Trong nhà
Kg
11
Ngoài trời
Kg
58
Lưu không khí
Trong nhà
m3/min
cao
ft3/min
EER
lạnh
Btu/hW
10.1
Tag:Điều hòa Funiki Model SBC24 1 chiều 24000BTU, Điều hòa funiki SBC24, Máy lạnh điều hòa không khí Funiki 24000 BTU
Bảng giá lắp đặt điều hoà FUNIKI 1chiều 24000BTU
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |