Điều hòa Gree 1 chiều 12.000BTU GWC12KC-K6N0C4

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 6,800,000 VND
- Model: GWC12KC-K6N0C4
- Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
- Công suất: 12000BTU
- Bảo hành: Máy 3 năm (máy nén 5 năm)
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Gree 1 chiều 12.000BTU GWC12KC-K6N0C4
Điều hòa Gree KOOL series | GWC12KC-K6N0C4 | ||
Chức năng | 1 Chiều | ||
Công suất | Chiều lạnh | W | 3400 |
EER | W/W | 3.47 | |
Cấp hiệu suất năng lượng | Sao năng lượng | 2 | |
Nguồn điện | Ph, V, Hz | 1Ph,220-240V,50Hz | |
Công suất điện | Chiều lạnh | W | 1040 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 4.84 |
Lưu lượng gió | Bên trong | m3/h | 680/540/460/330 |
Dàn trong | |||
Độ ồn | dB(A) | 52/48/44/38 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 845*209*289 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 900*272*351 |
Khối lượng tịnh | Kg | 10,5 | |
Bao bì | Kg | 12,5 | |
Dàn ngoài | |||
Độ ồn | dB(A) | 58 | |
Đường ống kết nối | mm | ɸ 6/12 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 782*320*540 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 820*355*580 |
Khối lượng tịnh | Kg | 28 | |
Bao bì | Kg | 30.5 | |
Số lượng đóng container | 40’GP/sets | Sets | 105 |
40’HQ/sets | Sets | 251 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Gree 1 chiều 12.000BTU GWC12KC-K6N0C4
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |