Điều hòa Gree 1 chiều 24.000BTU GWC24KE-K6N0C4

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 15,200,000 VND
- Model: GWC24QE-E3NNC2A
- Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
- Công suất: 24000BTU
- Bảo hành: Máy 3 năm (máy nén 5 năm)
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Gree 1 chiều 24.000BTU GWC24KE-K6N0C4
Điều hòa Gree | GWC24KE-K6N0C4 | ||
Chức năng | Chiều lạnh | ||
Công suất | Chiều lạnh | W | 6550 |
Chiều nóng | W | ||
EER | W/W | 3,01 | |
Cấp hiệu suất năng lượng | Sao năng lượng | 1 | |
Nguồn điện | Ph, V, Hz | 1Ph,220-240V,50Hz | |
Công suất điện | Chiều lạnh | W | 2304 |
Chiều nóng | W | ||
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 10,2 |
Chiều nóng | A | ||
Lưu lượng gió | Bên trong | m3/h | 1200/1060/930/800 |
Dàn trong | |||
Độ ồn | dB(A) | 59/55/50/46 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 1078*246*325 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 1124*329*400 |
Khối lượng tịnh | Kg | 17 | |
Bao bì | Kg | 20,5 | |
Dàn ngoài | |||
Độ ồn | dB(A) | 63 | |
Đường ống kết nối | mm | ɸ 6/16 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 965*396*700 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 1026*455*735 |
Khối lượng tịnh | Kg | 48 | |
Bao bì | Kg | 52,5 | |
Số lượng đóng container | 40’GP/sets | Sets | 56 |
40’HQ/sets | Sets | 135 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Gree 1 chiều 24.000BTU GWC24KE-K6N0C4
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
I, Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
1 | Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
2 | Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
II, Chi phí ống đồng | ||||
1 | Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
2 | Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
3 | Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
4 | Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
III, Chi phí giá đỡ dàn nóng | ||||
1 | Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Giá đỡ cục nóng 18000 | 1 | Bộ | 120,000 |
3 | Giá đỡ cục nóng 24000 ( Giá đại ) | 1 | Bộ | 200,000 |
IV, Dây điện | ||||
1 | Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
2 | Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 25,000 |
V, Ống nước | ||||
1 | Ống nước thải mềm | 1 | mét dài | 10,000 |
2 | Ống nước PVC D21 | 1 | mét dài | 20,000 |
3 | Ống nước PVC D21 + bảo ôn | 1 | mét dài | 40,000 |
VI, Vật tư phụ | ||||
1 | Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Aptomat 1 pha | 1 | Cái | 100,000 |
3 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
VII, Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
2 | Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
4 | Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
5 | Chi phí bảo dưỡng | 1 | Bộ | 20,0000 |
6 | Chi phí khoan rút lõi | 1 | mét dài | 50,000 |