Điều hòa Gree 1 chiều inverter 18.000BTU GWC18PC-K3D0P4

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 12,600,000 VND
- Model: GWC18PC-K3D0P4
- Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
- Công suất: 18.000BTU
- Bảo hành: 5 năm
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Gree 1 chiều inverter 18.000BTU GWC18PC-K3D0P4
Điều hòa Gree | GWC18PC-K3D0P4 GWH18PD-K6D1P4 |
||
Chức năng | Chiều lạnh/ Chiều nóng | ||
Công suất | Chiều lạnh | W | 4800 / 4600 |
Chiều nóng | W | 5200 | |
CSPF /EER | Chiều lạnh/ Chiều nóng | W/W | 5.14 / 4.93 |
Cấp hiệu suất năng lượng | Sao năng lượng | 5 | |
Nguồn điện | Ph, V, Hz | 1Ph, 220-240V, 50Hz | |
Công suất điện | Chiều lạnh | W | 1500 (300-1750) / 1355 (420-1800) |
Chiều nóng | W | 1340 (420-1900) | |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 6.95 / 5.9 |
Chiều nóng | A | 5,8 | |
Lưu lượng gió | Bên trong | m3/h | 850/750/650/500/470/420/390 910/850/780/740/700/650/610 |
Dàn trong | |||
Độ ồn | Chiều lạnh Chiều nóng |
dB(A) (S/H/M/L) | 43/39/36/34/32/31/29 43/39/37/32/32/30/29 |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 982*221*311 / 982*221*311 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 1039*287*377 / 1039*287*377 |
Khối lượng tịnh | Kg | 13.5 / 13.5 | |
Bao bì | Kg | 15.5 / 16 | |
Dàn ngoài | |||
Độ ồn | dB(A) | 52 | |
Đường ống kết nối | mm | Ø 6/10 – Ø 6/10 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 732*330*550 / 732*330*550 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 791*373*590 / 791*373*590 |
Khối lượng tịnh | Kg | 24 / 26.5 | |
Bao bì | Kg | 26.5 / 29 | |
Số lượng đóng Container | 40GP/sets | Sets | 195 / 192 |
40HQ/sets | Sets | 227 / 225 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Gree 1 chiều inverter 18.000BTU GWC18PC-K3D0P4
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |