Điều hòa Gree 2 chiều inverter 12.000BTU GWH12PB-K6D1P4

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 10,300,000 VND
- Model: GWH12PB-K6D1P4
- Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
- Công suất: 12.000BTU
- Bảo hành: 5 năm
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Gree 2 chiều inverter 12.000BTU GWH12PB-K6D1P4
Điều hòa Gree | GWC12PB-K3D0P4 GWH12PB-K6D1P4 |
||
Chức năng | Chiều lạnh/ Chiều nóng | ||
Công suất | Chiều lạnh | W | 3517 / 3500 |
Chiều nóng | W | 3500 | |
CSPF /EER | Chiều lạnh/ Chiều nóng | W/W | 4.33/ 4.41 |
Cấp hiệu suất năng lượng | Sao năng lượng | 5 | |
Nguồn điện | Ph, V, Hz | 1Ph, 220-240V, 50Hz | |
Công suất điện | Chiều lạnh | W | 1250 (250-1600) / 1255 (220-1300) |
Chiều nóng | W | 855 (220-1500) | |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 5.7 / 4.8 |
Chiều nóng | A | 4 | |
Lưu lượng gió | Bên trong | m3/h | 570/520/482/440/333/326/280 590/520/480/400/350/320/280 |
Dàn trong | |||
Độ ồn | Chiều lạnh Chiều nóng |
dB(A) (S/H/M/L) | 41/37/36/34/30/27/25 41/37/35/33/30/26/24 |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 779*185*260 / 779*185*260 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 823*247*316 / 823*247*316 |
Khối lượng tịnh | Kg | 8.5 / 8.2 | |
Bao bì | Kg | 10 / 9.7 | |
Dàn ngoài | |||
Độ ồn | dB(A) | 51 | |
Đường ống kết nối | mm | Ø 6/10 – Ø 6/10 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 732*320*550 / 732*330*550 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 791*373*583 / 789*390*600 |
Khối lượng tịnh | Kg | 23/25 | |
Bao bì | Kg | 25.5 / 27.5 | |
Số lượng đóng Container | 40GP/sets | Sets | 246 / 222 |
40HQ/sets | Sets | 284 / 255 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Gree 2 chiều inverter 12.000BTU GWH12PB-K6D1P4
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |