Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9.000BTU V10WIN

Thông số kỹ thuật

  • Giá: 6,850,000 VND
  • Model: V10WIN
  • Xuất xứ: Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
  • Công suất: 9000BTU
  • Bảo hành: Máy 2 năm (máy nén 10 năm)
  • Phụ kiện: Điều khiển từ xa

Chi tiết sản phẩm

CÔNG SUẤT BTU/H9000BTU/H ( 1HP)
Điều hòa treo tường LGV10WIN
Công suấtLàm lạnhTối thiểu – Trung bình – Tối đaKw0,882,702,78
Btu/h3,0009,2009,500
Công suất tiêu thụ điệnLàm lạnhTối thiểu – Trung bình – Tối đaW2509201,000
Cường độ dòng điệnLàm lạnhTối thiểu – Trung bình – Tối đaA1,205,205,90
Diện nguồnø, V, Hz1, 220-240, 50
Dải điện ápV187-276
Hệ số công suấtLàm lạnh%80
Khử ẩmI/h0,90
Dàn lạnhLưu lượng gióDàn lạnh, Max / H /M / Lm³ /min7.8/6.7/5.0/4.3
Độ ồnDàn lạnh, Max / H /M / L /SLdB(A)-38/33/29/27
Kích thước (R x C xS)Netmm756 x 256 x184
Khối lượngNetkg7,7
Dàn nóngLưu lượng gióTối đam³ /min28,0
Độ ồnLàm lạnhdB(A)50
Kích thước (R x C xS)Nétmm720 x 500 x 230
Khối lượngNétkg20,9
Dải hoạt độngLàm lạnh°C DB18 ~ 48
ỐngKích thướcLỏngmmø6.35
Hơimmø9.52
Giữa Dàn lạnh và Dàn nóngĐộ dài ốngTối thiểu – Tiêu chuẩn – Tối đam3 / 7.5 / 15
Không cần nạp thêm gam7,5
Chênh lệch độ cao tối đam7
Môi chất lạnhLoạiR32
Nạp sẵng450
Nạp thêmg/m15
Máy nénLoạiTwin Rotary
Trao đổi nhiệtDàn bốc hơiChất liệu, Ống / Cánh tản nhiệtCu / Al
Lớp phủ chống ăn mònPCM
Dàn ngưng tụChất liệu, Ống / Cánh tản nhiệtCu / Al
Lớp phủ chống ăn mònGold
Lưu lượng gióLàm lạnh nhanh
Hướng gió dễ chịu
Thanh lọc không khíTấm lọc trước (Có thể làm sạch/Chống vi khuẩn)
Vận hành làm khô ( Giảm ẩm)
Tiện lợiTự động làm sạch
Tự khởi động lại
Chế độ ngủ7Hr
Chẩn đoán thông minh
Loại hiển thị dàn lạnhHiển thị số
Tiết kiệm năng lượngKiểm soát năng lượng chủ động

Bảng giá lắp đặt

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG
I, Chi phí nhân công lắp đặt
1Công lắp đặt 9000 - 120001 Bộ      250,000
2Công lắp đặt 18000 - 240001 Bộ      300,000
II, Chi phí ống đồng
1Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn1mét dài      160,000
2Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn1mét dài      170,000
3Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn1mét dài      200,000
4Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn1mét dài      210,000
III, Chi phí giá đỡ dàn nóng
1Giá đỡ cục nóng 9000 - 120001 Bộ      100,000
2Giá đỡ cục nóng 180001 Bộ      120,000
3Giá đỡ cục nóng 24000 ( Giá đại )1 Bộ      200,000
IV, Dây điện
1Dây điện 2x 1.51mét dài  20,000
2Dây điện 2x 2.51mét dài        25,000
V, Ống nước
1Ống nước thải mềm1mét dài  10,000
2Ống nước PVC D211mét dài        20,000
3Ống nước PVC D21 + bảo ôn1mét dài        40,000
VI, Vật tư phụ
1Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ      100,000
2Aptomat 1 pha1Cái      100,000
3Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường1mét dài        50,000
 VII, Chi phí phát sinh khác (nếu có)
1Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn1Bộ  150,000
2Chi phí thang dây1Bộ    300,000
3Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)1mét dài    40,000
4Chi phí nhân công tháo máy1Bộ    150,000
5Chi phí bảo dưỡng1Bộ    20,0000
6Chi phí khoan rút lõi1mét dài   50,000
Contact Me on Zalo
0918662366