Điều hòa LG 2 chiều Inverter 9.000BTU B10END

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 8,850,000 VND
- Model: B10END
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 9000BTU
- Bảo hành: Máy 2 năm (máy nén 10 năm)
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa LG 2 chiều Inverter 9.000BTU B10END
Điều hòa LG | 09K(1HP) | |
Model | B10END | |
Công suất làm lạnh | W | 2,696 |
Btu/h | 9,200 | |
Công suất sưởi ấm | W | 2,931 |
Btu/h | 10,000 | |
Công suất | Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối thiểu) (Btu/h) | |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) (Btu/h) | 12,500/13,000 | |
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh/Sưởi ấm (W) | 730/745 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) (W) | 1,000/1,200 | |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh/Sưởi ấm (A) | 3.5/3.6 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) (A) | 6.5/6.5 | |
EER | W/W | 3.69 |
Btu/Wh | 12.6 | |
COP | W/W | 3.93 |
Btu/Wh | 13.42 | |
Mức năng lượng | Sao năng lượng (Star) | 5 |
(Việt Nam) | CSPF | 5.9 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 1/220-240 V/50Hz |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh,Tối đa (mᶟ/min) | 13.8 |
Dàn nóng,Tối đa (mᶟ/min) | 28 | |
Độ ồn | Dàn lạnh,H/M/L/SL (dB(A)+3) | 38/32/24/18 |
Dàn nóng,Tối đa (dB(A)+3) | 50 | |
Độ dài đường ống tiêu chuẩn/tối đa | m | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | |
Môi chất lạnh | Loại | R410A |
Nạp sẵn (kg) | 0.85 | |
Kết nối ống | Ống lỏng (mm) | 6.35 |
Ống gas (mm) | 9.52 | |
Kích thước | Dàn lạnh(W*H*D) (mm) | 837*302*189 |
Dàn nóng(W*H*D) (mm) | 720*500*270 | |
Khối lượng | Dàn lạnh (kg) | 8.9 |
Dàn nóng (kg) | 24.5 | |
Loại Inverter | Dual inverter | |
Bảo hành máy nén 10 năm | Có | |
Dàn lạnh | Hiển thị | Magic Display |
Dàn nóng | Loại Pannel | Thép |
Dàn ngưng tụ | Đồng | |
Tấm lọc trước | Kháng khuẩn(Tấm lọc trước Stallion) | – |
Các Tính năng | Dải nhiệt độ cài đặt làm lạnh (°C) | 18-30 |
Dải nhiệt độ cài đặt sưởi ấm (°C) | 16-30 | |
Cấp độ quạt(SH/H/MH/M/ML) | 5 | |
Làm lạnh nhanh | Có | |
Vận hành khi ngủ | Có | |
gió tự nhiên | Có | |
Hẹn giờ | 24hr On/Off | |
Điều khiển đáo gió(Lên xuống) | Auto | |
Điều khiển đáo gió(Trái phải) | Auto | |
Tự động làm sạch | Có | |
Khử ẩm | Có | |
Tự động chuyển đổi(Chế độ làm sạch và sưởi ấm) | Có | |
Tự khởi động lại (Phút) | 3 | |
Bật tắt đèn hiển thị(Bật/Tắt) | Có | |
Tiết kiệm năng lượng | Có | |
Làm tan giá | Có | |
Khởi động nóng | Có | |
Tính năng đặc biệt | Chuẩn đoán thông minh | Có |
Hướng gió dễ chịu | Có |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa LG 2 chiều Inverter 9.000BTU B10END
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |