Điều hoà Mitsubishi Heavy 1 chiều GA R22 9000BTU
Thông số kỹ thuật
- Giá: 7,900,000 VND
- Model: SRK/SRC10CLV-5
- Xuất xứ:
- Công suất: 9000BTU
- Bảo hành: 12 tháng
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hoà Mitsubishi Heavy 1 chiều GA R22 9000BTU
Làm việc cả thứ 7 và chủ nhật
Hotline: 0912.658.416 – 0987.363.561
Dienlanhhanoinet.com.vn Cam kết bán hàng chính hãng & Giá rẻ nhất
Khuyến mại: Tặng công lắp đặt cho các khách hàng trong Hà Nội với vị trí không sử dụng thang dây
(chỉ áp dụng với máy treo tường)
1. Tặng công lắp đặt điều hòa treo tường.
2. Tặng 1 năm bảo dưỡng điều hòa miễn phí tại nhà.
3. Khuyến mại ống nước thải mềm.
4. Lắp 2 máy khuyến mại 1 bộ giá đỡ của cục nóng.
Chế độ tự hoạt động
Ở chế độ này, máy điều hòa tự động chọn các chế độ hoạt động: sưởi ấm, làm mát, làm khô.


Chế độ tự điều chỉnh cánh gió




Chế độ Economy
Chế độ làm khô
Hẹn giờ tắt
Chế độ ngủ
Đặt giờ tắt/bật máy 24 tiếng
Hẹn giờ bật
Chức năng làm tan băng điều khiển bằng vi máy tính
Chức năng này sẽ tự động làm tan băng và giúp giảm thiểu hoạt động quá tải cho máy ở các chức năng khác.
Chức năng tự chẩn đoán
Mặt nạ dễ tháo lắp
Nút bật/tắt trên máy
Chức năng tự khởi động lại
Nút phát quang Luminas
24h ion
Làm việc cả thứ 7 và chủ nhật
Hotline: 0912.658.416 – 0987.363.561
Dienlanhhanoinet.com.vn Cam kết bán hàng chính hãng & Giá rẻ nhất
Bảng giá lắp đặt Điều hoà Mitsubishi Heavy 1 chiều GA R22 9000BTU
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
I, Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
1 | Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
2 | Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
II, Chi phí ống đồng | ||||
1 | Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
2 | Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
3 | Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
4 | Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
III, Chi phí giá đỡ dàn nóng | ||||
1 | Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Giá đỡ cục nóng 18000 | 1 | Bộ | 120,000 |
3 | Giá đỡ cục nóng 24000 ( Giá đại ) | 1 | Bộ | 200,000 |
IV, Dây điện | ||||
1 | Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
2 | Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 25,000 |
V, Ống nước | ||||
1 | Ống nước thải mềm | 1 | mét dài | 10,000 |
2 | Ống nước PVC D21 | 1 | mét dài | 20,000 |
3 | Ống nước PVC D21 + bảo ôn | 1 | mét dài | 40,000 |
VI, Vật tư phụ | ||||
1 | Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Aptomat 1 pha | 1 | Cái | 100,000 |
3 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
VII, Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
2 | Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
4 | Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
5 | Chi phí bảo dưỡng | 1 | Bộ | 20,0000 |
6 | Chi phí khoan rút lõi | 1 | mét dài | 50,000 |