Điều hòa Nagakawa 2 chiều 9.000BTU NS-A09R1M05

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 5,550,000 VND
- Model: NS-A09R1M05
- Xuất xứ: Malaysia
- Công suất: 9000
- Bảo hành: 24 tháng
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa 2 chiều 9.000BTU NS-A09R1M05
STT | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-A09R1M05 | |
1 | Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 9,000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 9,500 | ||
2 | Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 800 |
Sưởi ấm | W | 710 | ||
3 | Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 3.6 |
Sưởi ấm | A | 3.2 | ||
4 | Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 220~240/1/50 | |
5 | Lưu lượng gió cục trong (cao) | m3/h | 600 | |
6 | Năng suất tách ẩm | L/h | 1.0 | |
7 | Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 38/34/28 |
Cục ngoài | dB(A) | 51 | ||
8 | Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 805x282x194 |
Cục ngoài | mm | 720x495x270 | ||
9 | Khối lượng tịnh | Cục trong | kg | 8/10 |
Cục ngoài | kg | 27/29 | ||
10 | Môi chất lạnh sử dụng | mm | R410A | |
11 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F9.52 | ||
12 | Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | ||
13 | Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 5 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Nagakawa 2 chiều 9.000BTU NS-A09R1M05
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |