Điều hòa Nagakawa inverter 1 chiều 18000BTU NIS-C18R2H08

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 10,000,000 VND
- Model: NIS-C18R2H08
- Xuất xứ: Malaysia
- Công suất: 18000BTU
- Bảo hành: Máy 2 năm (máy nén 10 năm)
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa inverter 1 chiều 18000BTU NIS-C18R2H08
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NIS-C18R2H08 | |
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | Btu/h | 17500 (6800~18500) |
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | W | 1780 (650~1890) |
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | A | 8.1 (3.0~8.7) |
Điện áp nguồn | V/P/Hz | ~220-240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (tăng cường/ cao/tb/thấp) |
m3/h | 950/900/730/600 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 2.0 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 44/34/31 |
Cục ngoài | dB(A) | 54 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 890x300x220 |
Cục ngoài | mm | 715x540x240 | |
Kích thước bao bì (RxCxS) | Cục trong | mm | 960x365x300 |
Cục ngoài | mm | 830x335x600 | |
Khối lượng tịnh | Cục trong | kg | 10 |
Cục ngoài | kg | 24.5 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 12 |
Cục ngoài | kg | 27.5 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R32 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F12.7 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 5 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Nagakawa inverter 1 chiều 18000BTU NIS-C18R2H08
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
I, Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
1 | Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
2 | Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
II, Chi phí ống đồng | ||||
1 | Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
2 | Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
3 | Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
4 | Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
III, Chi phí giá đỡ dàn nóng | ||||
1 | Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Giá đỡ cục nóng 18000 | 1 | Bộ | 120,000 |
3 | Giá đỡ cục nóng 24000 ( Giá đại ) | 1 | Bộ | 200,000 |
IV, Dây điện | ||||
1 | Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
2 | Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 25,000 |
V, Ống nước | ||||
1 | Ống nước thải mềm | 1 | mét dài | 10,000 |
2 | Ống nước PVC D21 | 1 | mét dài | 20,000 |
3 | Ống nước PVC D21 + bảo ôn | 1 | mét dài | 40,000 |
VI, Vật tư phụ | ||||
1 | Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Aptomat 1 pha | 1 | Cái | 100,000 |
3 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
VII, Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
2 | Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
4 | Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
5 | Chi phí bảo dưỡng | 1 | Bộ | 20,0000 |
6 | Chi phí khoan rút lõi | 1 | mét dài | 50,000 |