Điều hòa nối ống gió 2 chiều Daikin 45000BTU FBQ125EVE/RZQ125LV1

Thông số kỹ thuật
- Giá: Liên hệ
- Model: FBQ125EVE/RZQ125LV1
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 45000BTU
- Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 5 năm)
- Phụ kiện: Giá niêm yết (GNY) = Giá điều khiển dây (BRC1E62) Giá điều khiển từ xa (BRC4C65) = GNY + 800.000đ
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió 2 chiều Daikin 45000BTU FBQ125EVE/RZQ125LV1
Điều hòa nối ống gió 2 chiều Daikin 45000BTU FBQ125EVE/RZQ125LV1 chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam. Siêu bền bỉ và tiết kiệm điện, bảo hành dài hạn.
Đại Dương là nhà cung cấp, phân phối Dàn lạnh âm trần Điều hòa nối ống gió Daikin 1 chiều 45000BTU FBQ125EVE/RZQ125LV1 chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam.
Thông số máy điều hòa âm trần nối ống gió 45000BTU Daikin 2 chiều Inverter FBQ125EVE/RZQ125LV1:
– Xuất xứ: Thái Lan
– Loại: Điều hòa nối ống gió Daikin 2 chiều Inverter
– Dàn lạnh: FBQ125EVE
– Dàn nóng: RZQ125LV1
– Nguồn điện dàn nóng: 1 pha, 220-240V, 50Hz
– Công suất làm lạnh – Định mức (tối thiểu – tối đa): 12.0(5.7-14.0)kW
– Công suất làm lạnh – Định mức (tối thiểu – tối đa): 40,900(19,500-47,800)Btu/h
– Công suất sưởi ấm – Định mức (tối thiểu – tối đa): 14.0(6.0-16.2)kW
– Công suất sưởi ấm – Định mức (tối thiểu – tối đa): 47,800(20,500-55,300)Btu/h
– Công suất điện tiêu thụ làm lạnh: 3.86 kW
– Công suất điện tiêu thụ sưởi: 3.83kW
– COP làm lạnh: 3.11 W/W
– COP sưởi: 3.66 W/W
Thông số của Dàn lạnh Điều hòa nối ống gió
– Lưu lượng gió quạt (Cao/Trung bình/Thấp): 36/30.5/25 m3/phút
– Lưu lượng gió quạt (Cao/Trung bình/Thấp): 1,271/1,077/833 cfm
– Áp suất tĩnh bên ngoài: Định mức 50 (50-150) Pa
– Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp): 40/37.5/35dB(A)
– Kích thước (CxRxD): 245 x 1,400 x 800 mm
– Trọng lượng: 47 Kg
– Dải hoạt động làm lạnh: 14 đến 25 CWB
– Dải hoạt động sưởi: 15 đến 27 CWB
Thông số của Dàn nóng RZQ125LV1
– Màu sắc: Trắng ngà
– Dàn tản nhiệt loại ống đồng cánh nhôm
– Máy nén loại Scroll dạng kín
– Máy nén công suất động cơ: 2.4kW
– Mức nạp môi chất lạnh: 3.15kg (đã nạp cho 30m)
– Độ ồn lạnh/sưởi: 51/53 dB(A)
– Độ ồn vận hành vào ban đêm: 47 dB(A)
– Kích thước (CxRxD): 1,170x9000x320 mm
– Trọng lượng máy: 98 Kg
– Dải hoạt động làm lạnh: -5 đến 46 CDB
– Dải hoạt động sưởi: -15 đến 15.5 CWB
– Ống nối lỏng (LOE): Ø9.5 mm
– Ống nối hơi (LOE): Ø15.9 nn
– Ống xả dàn lạnh: VP25 (I.DØ25xO.DØ32) mm
– Ống xả dàn nóng: Ø 26.0 (Lỗ)
– Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị: 75m (chiều dài tương đương 90)
– Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt: 30 m
– Cách nhiệt: cả ống hơi và ống lỏng
Tính năng của máy điều hòa âm trần nối ống gió 45000BTU Daikin 2 chiều Inverter FBQ125EVE/RZQ125LV1:
1. Tính tiện nghi
– Động cơ quạt DC (dàn lạnh)
– Tốc độ quạt có thể điều chỉnh 3 bước
– Điều chỉnh lượng gió lượng gió tự động áp dụng khi sử dụng điều khiển BRC1E62
– Chế độ khử ẩm
– Hai bộ cảm biến nhiệt độ tùy chọn áp dụng khi sử dụng điều khiển từ xa có dây
– Khởi động nóng
– Ứng dụng làm lạnh quanh năm
– Vận hành êm vào ban đêm áp dụng cho các dàn nóng
2. Điều khiển từ xa
– Tự động thiết lập lại chế độ cài đặt được áp dụng khi sử dụng điều khiển BRC1E62
– Cài đặt biên độ nhiệt độ đối với điều khiển BRC1E62
– Tính năng lập lịch hàng tuần đối với điều khiển BRC1E62
– Tính năng hẹn giờ tắt (lập trình sẵn) đối với điều khiển BRC1E62
– Hẹn giờ Bật/Tắt đối với điều khiển BRC1C61
3. Vệ sinh
– Phin lọc có khả năng kháng khuẩn
– Máng nước xả có chứa ion bạc kháng khuẩn
4. Vận hành và bảo trì sửa chữa dễ dàng
– Hệ thống bơm nước xả
– Môi chất nạp sẵn đến 30m ống dành cho dàn lạnh
– Phin lọc siêu bền
– Tín hiệu lọc
– Chức năng phát hiện áp suất gas thấp
– Vận hành trong các trường hợp khẩn cấp
– Chức năng tự chẩn đoán lỗi
5. Tính năng điều khiển
– Tự khởi động lại
– Tự động chuyển đổi chế độ lạnh/sưởi
– Điều khiển bằng 2 điều khiển từ xa
– Điều khiển nhóm bằng 1 điều khiển từ xa
– Điều khiển theo lệnh ngoại vi
– Điều khiển trung tâm từ xa
– Điều khiển khóa liên động với HRV
– Giao tiếp DIII-NET tiêu chuẩn
6. Phụ kiện tùy chọn
– Phin lọc hiệu suất cao
Ngoài các tính năng nổi bật trên, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (dành cho dàn lạnh)
Điều hòa nối ống gió daikin – TOP điều hòa âm trần CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.
Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa nối ống gió daikin chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng nối ống gió daikin giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn)
Loại điều hòa | 2 chiều |
Tính năng | Inverter |
Gas (Môi chất lạnh) | R410a |
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại điều khiển | Điều khiển không dây |
Công suất lạnh(BTU) 1,3 | 41.000BTU |
Công suất lạnh(kW) 1,3 | 12 |
Công suất sưởi (BTU) 2,3 | 47.800BTU |
Công suất sưởi (kW) 2,3 | 14 |
COP (Sưởi ấm) | 3.66 |
COP (Làm lạnh) | 3.11 |
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 | 3.86 |
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2 | 3.83 |
Điện nguồn | 1 pha, 220-240V, 50Hz |
Màu sắc | Trắng |
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) | 245×1.400×800 |
Khối lượng dàn lạnh (Kg) | 47 |
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)5 | 51/53 |
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) | 1,170 x 900 x 320 |
Khối lượng dàn nóng (Kg) | 98 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa nối ống gió 2 chiều Daikin 45000BTU FBQ125EVE/RZQ125LV1
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |