Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter 24.000BTU Z24VKH-8

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 31,300,000 VND
- Model: CU/CS-Z24VKH-8
- Xuất xứ: Malaysia
- Công suất: 24000BTU
- Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 7 năm)
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter 24.000BTU Z24VKH-8
Model (50Hz) | Khối trong nhà | CS-Z24VKH-8 |
Khối ngoài trời | CU-Z24VKH-8 | |
Công suất làm lạnhSưởi | (nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) | 6.95 (1.40-8.50) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) | 8.00 (1.40-10.00) | |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) | 23,700 (4,770-29,000) | |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) | 27,300 (4,770-34,100) | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 5.27 | |
EER/COP | (nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) | 10.92 (11.09-10.00) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) | 11.67 (11.93-10.33) | |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) | 3.20 (3.26-2.93) | |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) | 3.42 (3.50-3.03) | |
Thông số điện | Điện áp (V) | 220 |
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) | 10.1 | |
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) | 2,170 (430-2,900) | |
Khử ẩm | L/giờ | 4 |
Pt/ giờ | 8.5 | |
Lưu thông khí | Khối trong nhà (ft³/phút) m³/phút | 21.5 |
Khối ngoài trời (ft³/phút) m³/phút | 760 | |
Độ ồn | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) | 47/37/34 |
Khối ngoài trời (H/L/Q-Lo) (dB-A) | 53 | |
Kích thước | Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 302 x1,120 x241 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 695x875x320 | |
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà (kg) / (lb) | 13 (29) |
Khối ngoài trời (kg) / (lb) | 49 (108) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng (mm) | ø 6.35 |
Ống lỏng (inch) | 1-Apr | |
Ống ga (mm) | ø 15.88 | |
Ống ga (inch) | 5-Aug | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh | |
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | 10 |
Chiều dài ống tối đa | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 | |
Ga nạp bổ sung* | 25 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter 24.000BTU Z24VKH-8
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |