Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter 12.000BTU Z12VKH-8

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 15,500,000 VND
- Model: CU/CS-Z12VKH-8
- Xuất xứ: Malaysia
- Công suất: 12000BTU
- Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 7 năm)
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter 12.000BTU Z12VKH-8
Model (50Hz) | Khối trong nhà | CS-Z12VKH-8 |
Khối ngoài trời | CU-Z12VKH-8 | |
Công suất làm lạnhSưởi | (nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) | 3.50 (0.92-4.20) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) | 3.70 (0.92-5.80) | |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) | 11,900 (3,140-14,300) | |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) | 12,600 (3,140-19,800) | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 6.95 | |
EER/COP | (nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) | 14.69 (13.96-11.92) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) | 16.36 (12.56-12.77) | |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) | 4.32 (4.09-3.50) | |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) | 4.81 (3.68-3.74) | |
Thông số điện | Điện áp (V) | 220 |
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) | 4 | |
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) | 810 (225-1,200) | |
Khử ẩm | L/giờ | 2 |
Pt/ giờ | 4.2 | |
Lưu thông khí | Khối trong nhà (ft³/phút) m³/phút | 12 |
Khối ngoài trời (ft³/phút) m³/phút | 425 | |
Độ ồn | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) | 42/28/25 |
Khối ngoài trời (H/L/Q-Lo) (dB-A) | 48 | |
Kích thước | Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 295x919x199 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 542x780x289 | |
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà (kg) / (lb) | 10 (22) |
Khối ngoài trời (kg) / (lb) | 32 (71) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng (mm) | ø 6.35 |
Ống lỏng (inch) | 1-Apr | |
Ống ga (mm) | ø 12.70 | |
Ống ga (inch) | 1-Feb | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh | |
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15 | |
Ga nạp bổ sung* | 10 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter 12.000BTU Z12VKH-8
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |