HÃNG SẢN XUẤT | Samsung |
MODEL SẢN PHẨM | AR12KCFNSGMNSV |
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM | |
Tấm lọc | Có |
Tiết kiệm điện | Có |
Tự động làm sạch | Có |
Làm lạnh nhanh | Có |
Khử ẩm (ℓ/hr) | 1.5 |
Chế độ gió | Tự động trên dưới, điều chỉnh trái phải |
Chế độ lọc Kháng khuẩn | Có |
Chế độ lọc Lọc gió, Lọc không khí | Có |
Hiển thị nhiệt độ | – |
Chế độ tự động | – |
Điều khiển từ xa | – |
THÔNG TIN CHUNG | |
Loại điều hòa | 1 chiều |
Kiểu máy | treo tường |
Công nghệ INVERTER | – |
Kích thước cục lạnh (mm) | 826*261*261 |
Kích thước cục nóng (mm) | 660*475*242 |
Trọng lượng cục lạnh (kg) | 9.7 |
Trọng lượng cục nóng (kg) | 23.6 |
Độ ồn bên trong(dB(A)): | 37/26 |
Độ ồn bên ngoài(dB(A)): | 50 |
Địên áp vào | 220V ~ 240V |
Điện năng tiêu thụ dàn lạnh : | 1210 |
Điện năng tiêu thụ dàn nóng : | – |
Thời gian bảo hành | 2 năm |
Sản xuất tại | Thái Lan |
THÔNG TIN KỸ THUẬT | |
Công suất lạnh (BTU/h) | 12000 |
Công suất sưởi ấm (Btu/h) | – |
Hiệu suất EER (làm lạnh, BTU/W,W/W) | 9.92-2.91 |
Hiệu suất COP( làm ấm, BTU/W,W/W) | – |
Gas sưởi ấm | R22 |
Lưu lượng gió ( m3/phút) | 10.3 |
TIỆN ÍCH | |
Chế độ hẹn giờ | Có |
Tự khởi động khi có điện lại | Có |
Điều hòa Samsung 1 chiều AR12KCFNSGMNSV

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 7,500,000 VND
- Model: AR12KCFNSGMNSV
- Xuất xứ:
- Công suất: 12000BTU
- Bảo hành: 12 tháng
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Samsung 1 chiều AR12KCFNSGMNSV
Mô tả sản phẩm
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Samsung 1 chiều AR12KCFNSGMNSV
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |