Điều hòa Sumikura 1 chiều 24.000BTU APS/APO-240

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: Liên hệ
- Model: APS/APO-240
- Xuất xứ: Malaysia
- Công suất: 24000BTU
- Bảo hành: 24 tháng
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 1 chiều 24.000BTU APS/APO-240
Điều hòa Sumikura | APS/APO-240 | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 24000 | |
HP | 2,5 | ||
Điện nguồn | 220~240V~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | W | 2390/2265 | |
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) | A | 10.8/10.5 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi) | W/W | 3.0/3.1 | |
Khử ẩm | L/h | 3,3 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m³/h | 1000/900/800 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 47/45/40 | |
Kích thước máy (RxCxD) | mm | 1025x235x320 | |
Kích thước cả thùng (RxCxD) | mm | 1105x315x405 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 14/16 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 57 |
Kích thước máy (RxCxD) | mm | 860x720x320 | |
Kích thước cả thùng (RxCxD) | mm | 1015x775x445 | |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/2 chiều) | Kg | 48/49.5 | |
Trọng lượng cả thùng (1 chiều/2 chiều) | Kg | 52/53 | |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | Ø9.52/15.9 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 8 | |
Loại môi chất (Gas lạnh) | R410 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Sumikura 1 chiều 24.000BTU APS/APO-240
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |