Đại Dương là nhà cung cấp, phân phối Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 45.000BTU FVQ125CVEB chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam.
Điều hòa tủ đứng Daikin 45000BTU 2 chiều inverter FVQ125CVEB/RZQ125KCV4A
- Điều hòa tủ đứng Daikin inverter
- 2 chiều – 45.000BTU – Sử dụng gas R410A
- Công nghệ inverter – Tiết kiệm năng lượng
- Tận hưởng luồng gió hoàn toàn mới
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng, máy nén 4 năm
- vận chuyển miễn phí nội thành hà nội
Điều hòa tủ đứng Daikin FVQ125CVEB/RZQ125KCV4A inverter 2 chiều công suất 45.000BTU chính hãng chất lượng tốt nhất cho mọi công trình.
Máy điều hòa cây Daikin dàn nóng RZQ125KCV4A được sản xuất và lắp ráp Thái Lan, dàn lạnh FVQ125CVEB được sản xuất và lắp ráp tại Trung Quốc.
Với lợi thế là nhà sản xuất chuyên về máy điều hòa không khí. Máy điều hòa không khí Daikin nói chung trong đó máy điều hòa thương mại Daikin được người tiêu dùng đánh giá rất cao về chất lượng và sự đa dạng phong phú về chủng loại mẫu mã đáp ứng được tất cả các công trình.
Máy điều hòa tủ đứng Daikin thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian sống phù hợp lắp đặt phòng khách, nhà hàng hay hội trường. Máy hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ với chất lượng công nghệ tiên tiến nhất hàng đầu Nhật Bản.
Điều hòa tủ đứng daikin – TOP điều hòa tủ đứng CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.
Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa tủ đứng daikin chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng tủ đứng daikin giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn)
Model | Dàn lạnh | FVQ125CVEB | |
Dàn nóng | RZQ125LV1 | ||
Điện nguồn | Dàn nóng | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | |
Công suất lạnh Định danh (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 12.5 | |
(5.7-14.0) | |||
Btu/h | 42,700 | ||
(19,500-47,800) | |||
Công suất sưởi Định danh (Tối thiểu. – Tối đa.) | kW | 14 | |
(6.0-16.2) | |||
Btu/h | 47,800 | ||
(20,500-55,300) | |||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | kW | 4.39 |
Sưởi | 4.26 | ||
COP | Lạnh | W/W | 2.85 |
Sưởi | 3.29 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Màu trắng sáng | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 51/48/46 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850x600x350 | |
Khối lượng | Kg | 47 | |
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | |
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | |
Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm) | dB(A) | 51/53/47 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,170x900x320 | |
Khối lượng | Kg | 98 | |
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | 9.5 |
Hơi (Loe) | mm | 15.9 | |
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | m | 75 (Chiều dài tương đương 90) | |
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa | m | 30 | |
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |