Điều hoà tủ đứng LG 1chiều lanh 93000BTU

Thông số kỹ thuật
- Giá: 69,500,000 VND
- Model: LP-C1008FAO
- Xuất xứ:
- Công suất: 93000BTU
- Bảo hành: 12 tháng
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hoà tủ đứng LG 1chiều lanh 93000BTU
Chế độ hút ẩm Hẹn giờ tắt mở (7 giờ) Bộ lọc khí kháng khuẩn Tự khởi động lại Vận hành nối ống gió Khoá ngừa trẻ em khi máy đang hoạt động Hệ thống điện: 24 KW Công suất 93.000 Btu/h (1 Chiều) .
TÓM TẮT TÍNH NĂNG
Chế độ hút ẩm
Hẹn giờ tắt mở (7 giờ)
Bộ lọc khí kháng khuẩn
Tự khởi động lại
Vận hành nối ống gió
Khoá ngừa trẻ em khi máy đang hoạt động
Hệ thống điện: 24 KW
Công suất 93.000 Btu/h (1 Chiều)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA
Kích thước
Kích thước
Cục ngoài (RxCxS) 1.245 x 930 x 650 mm
Trọng lượng
Cục trong/Cục ngoài 120/150 Kgs
Thông tin chung
ERR
9,79 Btu/hr.W
Điều hòa treo tường
Ống công nghệ
Chất lỏng/Gas 15,88/25,4 ø(mm)
Công suất
93.000 Btu/h
Tiêu thụ điện
9.500 W
Dòng điện
15 A
Lưu lượng gió
Độ ồn
Cục ngoài 65 dB(A)
Tag:Điều hòa Tủ đứng LG 93000 BTU 1 chiều, Điều hòa Tủ đứng LG TP-C1008FAO 93,000BTU, Máy lạnh LG Tủ đứng – Jet Cool 93000 BTU
Bảng giá lắp đặt Điều hoà tủ đứng LG 1chiều lanh 93000BTU
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |