Điều hòa tủ đứng Nagakawa 100.000BTU 1 chiều inverter NIP-C100R1M15

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 59,000,000 VND
- Model: NIP-C100R1M15
- Xuất xứ: Malaysia
- Công suất: 100.000BTU
- Bảo hành: Máy 2 năm (máy nén 10 năm)
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 100.000BTU 1 chiều inverter NIP-C100R1M15
STT | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NIP-C100R1M15 | |
1 | Công suất làm việc (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | Btu/h | 100,000 (29,400 – 110,000) |
2 | Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | W | 11,000 (2,100 – 14,100) |
3 | Cường độ dòng điện | Làm lạnh | A | 18.6 (3.6 – 23.8) |
4 | Nguồn điện | Cục trong | V/P/Hz | 220V/1Ph/50Hz |
Cục ngoài | V/P/Hz | 380V/3Ph/50Hz | ||
5 | Lưu lượng gió (Cao/ Trung bình/ Thấp) |
Cục trong | m3/h | 4650/4000/3470 |
Cục ngoài | m3/h | 10,400 | ||
6 | Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2.664 | |
7 | Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) |
Cục trong | dB(A) | 60/56/51 |
Cục ngoài | dB(A) | 58 | ||
8 | Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 1,200×1,860×420 |
Cục ngoài | mm | 960×1615×765 | ||
9 | Khối lượng máy (tịnh/tổng) |
Cục trong | kg | 140/161 |
Cục ngoài | kg | 188/204 | ||
10 | Môi chất lạnh | R410A | ||
11 | Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | Ф12.7 |
Hơi | mm | Ф25.4 | ||
12 | Chiều dài ống dẫn | Tối đa | m | 70 |
13 | Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 30 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa tủ đứng Nagakawa 100.000BTU 1 chiều inverter NIP-C100R1M15
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |