Dàn lạnh điều hòa multi LG 2 chiều 12000BTU AMNW12GSJB0 giá rẻ

Thông số kỹ thuật
- Giá: Liên hệ
- Model: AMNW12GSJB0
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 12000BTU
- Bảo hành: 12 tháng
- Phụ kiện: Điều khiển xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Dàn lạnh điều hòa multi LG 2 chiều 12000BTU AMNW12GSJB0 giá rẻ
Điều hòa Đại Dương cung cấp dàn lạnh treo tường điều hòa multi LG 12000BTU AMNW12GSJB0 2 chiều nhập khẩu chính hãng Thái Lan. Điều hòa LG treo tường công nghệ Smart inverter siêu tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh, hoạt động siêu êm và bền. Có 2 chiều lạnh và sưởi ấm tiện dụng, nhập khẩu chính hãng.
Điều hòa Multi LG, Điều hòa Multi, Phân phối điều hòa
Dàn lạnh Điều hòa Multi LG AMNW12GSJB0 là loại điều hòa hai chiều lạnh/sưởi làm mát trong mùa hè và sưởi ấm trong mùa đông. Đây là lựa chọn lý tưởng để lắp đặt trong phòng khách, phòng ngủ giúp chống lại sự khắc nghiệt của thời tiết mùa đông ở miền Bắc.
Công suất 12000 BTU cho diện tích sử dụng dưới 20m²
Với công suất lạnh 12000 BTU (1.5 HP), tối ưu trong diện tích từ 15 – 20m2, điều hòa 12000BTU Dàn lạnh LG AMNW12GSJB0 rất phù hợp lắp đặt trong không gian như phòng khách, phòng làm việc hoặc phòng ngủ lớn
Công nghệ Smart Inverter tiết kiệm điện năng
Công nghệ Smart Inverter của LG với khả năng thay đổi tốc độ của máy nén để duy trì nhiệt độ mong muốn giúp tiết kiệm điện năng nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái khi sử dụng. Dàn lạnh Điều hòa Multi LG AMNW12GSJB0 được trang bị công nghệ Smart Inverter giúp cuộc sống của bạn thoải mái hơn.
Gas R410A – Hiệu suất làm lạnh cao
Dàn lạnh Điều hòa Multi lg 12000btu AMNW12GSJB0 sử dụng gas R410A là môi chất làm lạnh mới với cấu tạo phức tạp hơn gas R22. Gas R410A đạt hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R22, đồng nghĩa với tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, gas R410A khá thân thiện với môi trường
Điều hòa multi LG dàn lạnh treo tường 2 chiều | AMNW12GSJB0 | |||
Điện nguồn | V/Ø/Hz | 220-240, 1,50 | ||
Công suất lạnh | kW | 3,5 | ||
Btu/h | 12,000 | |||
Công suất sưởi | kW | 4,0 | ||
Btu/h | 13,600 | |||
Cường độ dòng điện | Tối thiểu/TB/Tối đa | A | 0.10 / 0.17 / 0.20 | |
Kích thước | Thân máy | R x C x S | mm | 837 x 308 x 189 |
Trọng lượng tịnh | Thân máy | kg | 8,9 | |
Quạt | Loại | BLDC | ||
Công suất ( W) x số lượng | 30 x 1 | |||
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 9.6 /8.1 / 5.6 | |
Độ ổn áp suất | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 40 /35 / 27 | |
Đường kính ống | Lỏng | mm(inch) | Ø6.35 (1/4) | |
Hơi | mm(inch) | Ø9.52 (3/8) | ||
Ống nước ngưng | mm | Ø21.5/16.0 | ||
Thiết bị bảo vệ | – | Cầu chì | ||
No x mm2 | Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt | |||
Dây cấp nguồn và dây tín hiệu( bao gồm dây nối đất) | 4C x 0.75 | |||
Xuất xứ | Thái Lan |
Bảng giá lắp đặt Dàn lạnh điều hòa multi LG 2 chiều 12000BTU AMNW12GSJB0 giá rẻ
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |