Điều hòa âm trần 2 chiều Sumikura 36000BTU APC/APO-H360

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 30,500,000 VND
- Model: APC/APO-H360
- Xuất xứ: Malaysia
- Công suất: 36000BTU
- Bảo hành: 24 tháng
- Phụ kiện: Điều khiển xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần 2 chiều Sumikura 36000BTU APC/APO-H360
– Hình thức sang trọng
– Lắp đặt dễ dàng
– Bộ lọc khử mùi
– 4 cửa thổi gió
– Tự động chuẩn đoán sự cố và bảo vệ
– Tự động khởi động lại
– Tiết kiệm điện năng
– Vận hành êm dịu
– Tự làm sạch máy
Thông Số Kĩ Thuật
Điện áp/tấn số/pha: |
220~240V/50 Hz/ 1 pha |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) |
28000/29000 |
Công suất điện (W) |
2770/2810 |
Dòng điện (A) |
11.3/11 |
Hiệu năng EER (Btu/wh) |
10.18 |
Khử ẩm ( lít/h) |
3.6 |
Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h) |
1100 |
Độ ồn khối trong ( dB) ( Cao/trung bình/thấp) |
48/42 |
Độ ồn khối ngoài ( dB) |
60 |
Kích thước (mm) |
Dàn lạnh: 840x220x840 | Dàn nóng: 832x702x380 |
Trọng lượng (kg) |
Dàn lạnh: 34 | Dàn nóng: 58 |
Môi chất |
R 22 |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) |
9.52/15.58 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần 2 chiều Sumikura 36000BTU APC/APO-H360
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |