Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 48000BTU GU140T/A1-K/GU140W/A1-M

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 37,500,000 VND
- Model: GU140T/A1-K/GU140W/A1-M
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Công suất: 48000BTU
- Bảo hành: Máy 3 năm (máy nén 5 năm)
- Phụ kiện: Điều khiển xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 48000BTU GU140T/A1-K/GU140W/A1-M
Điều hòa âm trần Gree | GU140T/A1-K GU140W/A1-M |
||
Chức năng | Chiều lạnh | ||
Công suất | Chiều lạnh | BTU/h | 47800 |
Chiều nóng | BTU/h | 51500 | |
Chiều lạnh | W | 14010 | |
Chiều nóng | W | 15100 | |
EER/COP | W/W | 3.11/3.51 | |
Nguồn điện | Ph,V,Hz | 3 pha, 380, 50-60 Hz | |
Công suất điện | Chiều lạnh | W | 4500 |
Chiều nóng | W | 4300 | |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 7.8 |
Chiều nóng | A | 7.5 | |
Lưu lượng gió | Bên trong | m3/h | 2000 |
Dàn trong | GU140T/A1-K | ||
Độ ồn | dB(A) | 54/51/47/45 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 840*840*290 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 933*903*335 |
Khối lượng tịnh/Bao bì | Kg | 34/41 | |
Dàn ngoài | GU140W/A1-M | ||
Độ ồn | dB(A) | 58 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 940*460*820 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 1083*573*973 |
Khối lượng tịnh/Bao bì | Kg | 97/108 | |
Đường ống kết nối | mm | ɸ 10/16 | |
Mặt nạ | |||
Kích thước mặt nạ | D*R*C | mm | 950*950*52 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 1038*1033*112 |
Khối lượng tịnh/ Bao bì | Kg | 6/9.5 | |
Số lượng đóng container | 40’GP/40’HQ | set | 52/62 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 48000BTU GU140T/A1-K/GU140W/A1-M
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |