Điều hòa âm trần LG 1 chiều 18.000BTU ATNQ18GTLA1

Thông số kỹ thuật
- Giá: 20,100,000 VND
- Model: ATNQ18GTLA1/ATUQ18GTLA1
- Xuất xứ:
- Công suất: 18000
- Bảo hành: 12 tháng
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần LG 1 chiều 18.000BTU ATNQ18GTLA1
Đại Dương là nhà cung cấp, phân phối Điều hòa âm trần LG 1 chiều 18.000BTU ATNQ18GTLA1 chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam.
Loại 1 chiều lạnh
Điều hòa âm trần LG ATNQ18GTLA1 là loại điều hòa 1 chiều lạnh, không có chiều sưởi. Đây là tính năng cơ bản của tất cả các loại điều hòa được kinh doanh trên thị trường. Loại 1 chiều lạnh cũng là lựa chọn của khoảng 90% khách hàng khi quyết định mua điều hòa. Ưu thế là giá rẻ hơn khá nhiều so với loại điều hòa 2 chiều.
Công suất 12000 BTU
Điều hòa âm trần Với công suất lạnh 18000 BTU (2 HP), tối ưu trong diện tích từ 20 – 30m2, điều hòa 18000BTU LG ATNQ18GTLA1rất phù hợp lắp đặt trong không gian như phòng khách, phòng sinh hoạt chung. Xem thêm cách chọn điều hòa phù hợp với diện tích phòng.
Công nghệ Smart Inverter tiết kiệm điện năng
Công nghệ Smart Inverter của LG với khả năng thay đổi tốc độ của máy nén để duy trì nhiệt độ mong muốn giúp tiết kiệm điện năng nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái khi sử dụng. LG ATNQ18GTLA1 được trang bị công nghệ Smart Inverter giúp cuộc sống của bạn thoải mái hơn.
Gas R410A – Hiệu suất làm lạnh cao
LG ATNQ18GTLA1 sử dụng gas R410A là môi chất làm lạnh mới với cấu tạo phức tạp hơn gas R22. Gas R410A đạt hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R22, đồng nghĩa với tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, gas R410A khá thân thiện với môi trường.
Điều hòa âm trần LG– TOP điều hòa cây CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.
Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa âm trần LG chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng âm trần LG giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn
Điều hòa âm trần LG 1 chiều 18.000BTU 1 hướng thổi siêu bền rẻ nhất Việt Nam. Điều hòa âm trần inverter siêu tiết kiệm điện, nhỏ gọn phù hợp phòng dưới 30m2
Tiết kiệm điện năng tối ưu với công nghệ biến tần Inverter
Dàn lạnh có thiết kế mỏng và nhỏ gọn dễ dàng lắp đặt trong mọi không gian
Công suất làm lạnh 18000BTU (2.0HP) phù hợp diện tích <30m²
Môi chất làm lạnh sạch, thân thiện với môi trường Gas R410A
Điều hòa âm trần, Điều hòa âm trần LG, Điều hòa chính hãng
Điều hòa âm trần LG 18000BTU | ATNQ18GTLA1/ATUQ18GTLA1 | |||
Công suất lạnh | Nhỏ nhất/Danh định/Lớn nhất | kW | 2.05/4.90/5.70 | |
Btuh/h | 7,000/16,700/19,460 | |||
Công suất điện | Danh định | kW | 1.52 | |
SEER/EER | Btuh/h/w | 17.26/10.99 | ||
Dàn lạnh | ATNQ18GTLA1 | |||
Nguồn điện | V,ɸ,Hz | 220V,1,50-60 | ||
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | CMM | 16.0/14.0/12.0 | |
Độ ồn | Cao/TB/Thấp | dBA | 44/41/39 | |
Kích thước thân máy | DxCxS | mm | 1,180x132x450 | |
Khối lượng | kg | 14.5 | ||
Đường kính ống Gas | Lỏng | mm | 6.35 | |
Gas | mm | 12.7 | ||
Đường kính nước ngưng | mm | 32 | ||
Xuất xứ | Hàn Quốc | |||
Mặt nạ | Tên Model | PT-UTC | ||
Kích thước | DxCxS | mm | 1,420x35x500 | |
Khối lượng | kg | kg | 4.5 | |
Dàn nóng | ATUQ18GTLA1 | |||
Nguồn điện | V,ɸ,Hz | 220V,1,50-60 | ||
Máy nén | Type | Twin Inverter | ||
Động cơ máy nén | Type | BLDC | ||
Độ ồn | dBA | 47 | ||
Kích thước thân máy | DxCxS | mm | 770x545x288 | |
Khối lượng | kg | 36 | ||
Đường kính ống Gas | Lỏng | mm | 6.35 | |
Gas | mm | 12.7 | ||
Chiều dài ống Gas | m | 30 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 |
Loại 1 chiều lạnh
Điều hòa LG ATNQ18GTLA1 là loại điều hòa 1 chiều lạnh, không có chiều sưởi. Đây là tính năng cơ bản của tất cả các loại điều hòa được kinh doanh trên thị trường. Loại 1 chiều lạnh cũng là lựa chọn của khoảng 90% khách hàng khi quyết định mua điều hòa. Ưu thế là giá rẻ hơn khá nhiều so với loại điều hòa 2 chiều.
Công suất 12000 BTU
Với công suất lạnh 18000 BTU (2 HP), tối ưu trong diện tích từ 20 – 30m2, điều hòa 18000BTU LG ATNQ18GTLA1rất phù hợp lắp đặt trong không gian như phòng khách, phòng sinh hoạt chung. Xem thêm cách chọn điều hòa phù hợp với diện tích phòng.
Công nghệ Smart Inverter tiết kiệm điện năng
Công nghệ Smart Inverter của LG với khả năng thay đổi tốc độ của máy nén để duy trì nhiệt độ mong muốn giúp tiết kiệm điện năng nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái khi sử dụng. LG ATNQ18GTLA1 được trang bị công nghệ Smart Inverter giúp cuộc sống của bạn thoải mái hơn.
Gas R410A – Hiệu suất làm lạnh cao
LG ATNQ18GTLA1 sử dụng gas R410A là môi chất làm lạnh mới với cấu tạo phức tạp hơn gas R22. Gas R410A đạt hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R22, đồng nghĩa với tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, gas R410A khá thân thiện với môi trường.
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần LG 1 chiều 18.000BTU ATNQ18GTLA1
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |