Model | MCD-50HRN1 |
Điện nguồn | V-ph-Hz | 380~415-3-50 |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 48000 |
Công suất tiêu thụ | W | 5191 |
Cường độ dòng điện | A | 9,2 |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | 52000 |
Công suất tiêu thụ | W | 4763 |
Cường độ dòng điện | A | 8,5 |
Máy trong | Kích thước (D x R x C ) | mm | 840x840x245 |
Kích thước đã đóng gói (D x R x C ) | mm | 900x900x265 |
Kích thước mặt nạ (D x R x C ) | mm | 950x950x55 |
Kích thước đã đóng gói mặt nạ (D x R x C ) | mm | 1035x1035x90 |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói (máy) | kg | 27/32 |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói (mặt nạ) | kg | 5/8 |
Khoảng cách Boom (D x R) | mm | 780×680 |
Máy ngoài | Kích thước (D x R x C ) | mm | 900x350x1170 |
Kích thước đã đóng gói (D x R x C ) | mm | 1032x443x1307 |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói | kg | 97/107 |
Chất làm lạnh | Gas loại | | R410A |
| Khối lượng nạp | kg | 3,3 |
Áp suất thiết kế | | 4.2/1.5 |
Ống đồng | Đường ống lỏng / Đường ống gas | mm | Ø9.52/Ø19(3/8″/3/4″) |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 |
Chên lệch độ cao tối đa | m | 30 |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả(chiều cao phòng) (Tiêu chuẩn) | m2 | 70-90 (dưới 2.8) |