Điều hòa áp trần Daikin 1 chiều 48.000BTU FHNQ48MV1/RNQ48MY1

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 36,200,000 VND
- Model: FHNQ48MV1/RNQ48MY1
- Xuất xứ:
- Công suất: 48000 BTU
- Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 5 năm)
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa áp trần Daikin 1 chiều 48.000BTU FHNQ48MV1/RNQ48MY1
Điều hòa áp trần Daikin | Dàn lạnh | FHNQ48MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | – | ||
Y1 | RNQ48MY1 | |||
Công suất làm lạnh*1,2 | kW | 14.1 | ||
Btu/h | 48,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh*1 | kW | 5.51 | |
COP | W/W | 2.56 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 49/43 | |
(220 V)*3 | ||||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 195 x 1,590 x 680 | ||
Dàn nóng | Độ ồn*4 | Làm lạnh | dB(A) | 58 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,345 x 900 x 320 |
Giá niêm yết (GNY) = Giá điều khiển dây. Giá điều khiển từ xa = GNY + 150.000VNĐ
Bảng giá lắp đặt Điều hòa áp trần Daikin 1 chiều 48.000BTU FHNQ48MV1/RNQ48MY1
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
I, Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
1 | Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
2 | Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
II, Chi phí ống đồng | ||||
1 | Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
2 | Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
3 | Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
4 | Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
III, Chi phí giá đỡ dàn nóng | ||||
1 | Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Giá đỡ cục nóng 18000 | 1 | Bộ | 120,000 |
3 | Giá đỡ cục nóng 24000 ( Giá đại ) | 1 | Bộ | 200,000 |
IV, Dây điện | ||||
1 | Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
2 | Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 25,000 |
V, Ống nước | ||||
1 | Ống nước thải mềm | 1 | mét dài | 10,000 |
2 | Ống nước PVC D21 | 1 | mét dài | 20,000 |
3 | Ống nước PVC D21 + bảo ôn | 1 | mét dài | 40,000 |
VI, Vật tư phụ | ||||
1 | Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Aptomat 1 pha | 1 | Cái | 100,000 |
3 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
VII, Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
2 | Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
4 | Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
5 | Chi phí bảo dưỡng | 1 | Bộ | 20,0000 |
6 | Chi phí khoan rút lõi | 1 | mét dài | 50,000 |