Điều hòa Casper 18000BTU SC-18TL32 treo tường 1 chiều

Thông số kỹ thuật
- Giá: Liên hệ
- Model: SC-18TL32
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 18000BTU
- Bảo hành: Máy 3 năm (1 đổi 1 trong 2 năm)
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Casper 18000BTU SC-18TL32 treo tường 1 chiều
Điều hòa Casper | SC-18TL32 | |||
Thông số cơ bản | Công suất danh định | BTU/h | 18.000 | |
Công suất tiêu thụ danh định | Làm lạnh | W | 1500 | |
Sưởi | W | / | ||
Dòng điện danh định | Làm lạnh | A | 6,9 | |
Sưởi | A | / | ||
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240V/1P/50Hz | ||
Gas | R410A | |||
Lượng gas nạp | g | 950 | ||
Lưu lượng gió(H/M/L) | m³/h | 880 | ||
Độ ồn | dB(A) | 46 | ||
Dàn lạnh | Kích thước máy | mm | 940 x 316 x 224 | |
Kích thước bao bì | mm | 1010 x 385 x310 | ||
Khối lượng tịnh | Kg | 11 | ||
Dàn nóng | Máy nén | ASL190UY-C7EQ | ||
Model quạt | YDK31-6B | |||
Kích thước máy | mm | 802 x 535 x 298 | ||
Kích thước bao bì | mm | 920 x 620 x 400 | ||
Khối lượng tịnh | kg | 33 | ||
Ống | Đường kính ống lỏng | mm | Ø6.35 | |
Đường kính ống gas | mm | Ø12.7 | ||
Diện tích sử dụng đề xuất | m³ | 20~32 |
Điều hòa chính hãng nhập khẩu Thái Lan. Bảo hành lên đến 05 năm
Điều hòa casper được nhập khẩu nguyên chiếc tại Thái Lan và được phân phối bởi điều hòa Đại Dương. Chế độ bảo hành dài lâu với 36 với toàn bộ máy điều hòa, máy nén được bảo lên đến 60 tháng. Chế độ hậu mãi hàng đầu với chương trình 1 đổi 1 trong 02 năm
Thiết kế dàn nóng độc đáo, bền bỉ
Điều hòa Casper SC09TL32 9000 BTU được trang bị động cơ quạt tiên tiến có hiệu năng cao và hoạt động êm ái.
Thiết kế dàn nóng thế hệ mới dàn nóng với thiết kế vững chắc được trang bị hệ thống tấm bảo vệ quạt tản nhiệt hình cánh quạt là 1 cải tiến trong việc phân bổ đều luồng nhiệt tỏa ra trong quá trình vận hành. Đặc biệt, chất liệu kim loại được phủ sơn chất lượng cao là 1 thế mạnh khi máy điều hòa được đặt trong những môi trường khắc nghiệt.
Dàn tản nhiệt mạ vàng
Dàn tản nhiệt làm bằng đồng và được mạ vàng mang đến những ưu điểm vượt trội cho thiết bị như là : Tăng hiệu năng làm lạnh. Tăng tuổi thọ dàn ngưng, ngăn ngừa sự bào mòn từ tác nhân bên ngoài như mưa, nước muối... đặc biệt hiệu quả tại các khu vực duyên hải như tại Việt Nam.
Chế độ làm sạch thông minh
Khi kích hoạt chức năng i–Clean, điều hòa casper sẽ làm lạnh và làm đóng băng bề mặt dàn làm lạnh. Sau đó, máy kích hoạt làm nóng, làm tan băng giúp loại bỏ bụi bẩn bề mặt dàn. Dàn lạnh được làm sạch giúp tăng tuổi thọ của dàn và tăng hiệu quả làm lạnh của máy cũng như ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn.
Động cơ bền bỉ, êm ái
Điều hòa Casper được trang bị động cơ quạt tiên tiến có hiệu năng cao và hoạt động êm ái. Độ ồn thấp mang lại giấc ngủ nhẹ nhàng
Làm lạnh nhanh và sâu
Điều hòa casper hướng tới sự hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ xuất phát từ máy nén – trái tim của 1 hệ thống làm lạnh khoẻ mạnh. Với máy nén thế hệ mới được trang bị công nghệ làm lạnh nhanh, tốc độ vòng quay của máy nén có thể đạt tới 3900r/phút chỉ trong 30 giây đầu tiên, giúp không khí mát lạnh nhanh chóng lan toả khắp không gian căn phòng.
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Casper 18000BTU SC-18TL32 treo tường 1 chiều
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |