Điều hòa Daikin 1 chiều FTC60NV1V 21000BTU

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 20,200,000 VND
- Model: FTC60NV1V/RC60NV1V
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 21000BTU
- Bảo hành: 12 tháng
- Phụ kiện: Điều khiển xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 1 chiều FTC60NV1V 21000BTU
Model dàn lạnh | FTC60NV1V | |||
Model dàn nóng | RC60NV1V | |||
Nguồn điện | 1 pha, 220- 240V 50Hz | |||
Công suất | Kw | 6,3 | ||
Điện năng tiêu thụ | W | 1,912 | ||
COP | 3,95 | |||
Chỉ số tiết kiệm năng lượng CSPF | 3,5 | |||
Hiệu suất năng lượng | ||||
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | mm | 290 x 1050 x238 | ||
Trọng lượng | kg | 12 | ||
Độ ồn ( Cao/ Trung bình/ Thấp) | dBA | 48/43/36 | ||
DÀN NÓNG | RC60NV1V | |||
Môi chất lạnh | R32 | |||
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | mm | 595 x 845 x 300 | ||
Trọng lượng | dBA | 53 | ||
Độ ồn | kg | 40 | ||
Độ dài ống | Chiều dài tối đa | m | 20 | |
Độ cao tối đa | m | 15 | ||
Chiều dài không cần nạp | m | 10 | ||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Ø6.4 | |
Ga | mm | Ø15.9 | ||
Nước xả | mm | Ø16.0 | ||
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 ̴ 46.0 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Daikin 1 chiều FTC60NV1V 21000BTU
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |