Điều hòa Funiki 1 chiều HSC24TMU 24.000BTU

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 12,250,000 VND
- Model: HSC24TMU
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Công suất: 24000 BTU
- Bảo hành: 24 tháng
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Funiki 1 chiều HSC24TMU 24.000BTU
Điều hòa Funiki 1 chiều | ĐVT | HSC 24TMU | |||
HSC 24TMU.H8 | |||||
HSC 24TMU.M6 | |||||
HSC 24TMU.ST3 | |||||
Loại máy | 1 chiều (Lạnh) | ||||
Môi chất làm lạnh | R32/1300 | ||||
Công suất nhiệt (Làm lạnh) | 7034 | ||||
Thông số điện | Pha | W | 1 Ph | ||
Điện áp | 220-240V | ||||
Dòng điện | A | 10,56 | |||
Công suất điện | W | 2312 | |||
Kích thước sản phẩm (RxSxC) |
Cụm trong nhà | mm | 1040x220x327 | ||
Cụm ngoài trời | 890x342x673 | ||||
Kích thước bao bì (RxSxC) |
Cụm trong nhà | mm | 1120*405*315 | ||
Cụm ngoài trời) | 995*398*740 | ||||
Khối lượng sản phẩm (net/gross) |
Cụm trong nhà | Kg | 13.5/16.9 | ||
Cụm ngoài trời | 51.8/55 | ||||
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh |
Ống hồi | mm | 15,90 | ||
Ống đẩy | 9,52 | ||||
Lưu lượng gió trong nhà (Cao/Trung bình/Thấp) | m³/h | 1070/967/805 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Funiki 1 chiều HSC24TMU 24.000BTU
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |