Điều hòa General 1 chiều inverter ASGG18CPTA-V 18000BTU

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 14,900,000 VND
- Model: ASGG18CPTA-V
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 18000BTU
- Bảo hành: Máy 2 năm (máy nén 5 năm)
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa General 1 chiều inverter ASGG18CPTA-V 18000BTU
Điều hòa General | Dàn lạnh | ASGG18CPTA-V | ||
Dàn nóng | AOGG18CPTA-V | |||
Sao năng lượng | 5 | |||
Nguồn cấp điện | V / ø / Hz | 220 / 1 / 50 | ||
Loại nguồn cấp điện | Từ dàn nóng | |||
Công suất | Làm lạnh | kW | 5.28 (1.32 – 5.39) | |
BTU/h | 18.000 | |||
Điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.880 | |
EER | Làm lạnh | W/W | 2,81 | |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 5,02 | |||
Khử ẩm | Làm lạnh | l/h | 1,9 | |
Luồng khí | Dàn lạnh | Cao | mᶾ/h | 940 |
Sức gió xa | Dàn lạnh | m | 15 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 49/46/41 |
Yên tĩnh | 28 | |||
Dàn nóng | 51 | |||
Kích thước (H x W x D) Trọng lượng |
Dàn lạnh | mm | 270 x 834 x 239 | |
kg | 11 | |||
Dàn nóng | mm | 541 x 663 x 290 | ||
kg | 27 | |||
Kết nối đường ống (Nhỏ/lớn) | mm | 6.35/12.7 | ||
Chiều dài ống tiêu chuẩn | m | 7,5 | ||
Chiều dài ống tối đa (Trước khi nạp) | m | 20 (10) | ||
Lượng nạp bổ sung | g/m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | ||
Phạm vi hoạt động | Dàn lạnh | ⁰C | 18 – 32 | |
Dàn nóng | 18 – 52 | |||
Lượng nạp (Loại môi chất lạnh) | kg | 0.70 (R32) |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa General 1 chiều inverter ASGG18CPTA-V 18000BTU
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |