Điều hòa Gree GVC24AL-K6NNC7A 24000BTU 1 chiều

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 19,200,000 VND
- Model: GVC24AL-K6NNC7A
- Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
- Công suất: 24.000BTU
- Bảo hành: Máy 3 năm (máy nén 5 năm)
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Gree GVC24AL-K6NNC7A 24000BTU 1 chiều
Điều hòa tủ đứng Gree | GVC24AL-K6NNC7A | ||
Chức năng | 1 Chiều lạnh | ||
Công suất | Chiều lạnh | Btu/h | 24000 |
Chiều nóng | Btu/h | ||
EER/C.O.P | W/W | 2.8 | |
Nguồn điện | Ph,V,Hz | 1Ph,220-240V,50Hz | |
Công suất điện | Chiều lạnh | W | 2500 |
Chiều nóng | W | ||
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 11 |
Chiều nóng | A | ||
Lưu lượng gió | Bên trong | m3 /h | 1000 |
Dàn trong | |||
Độ ồn | dB(A) (S/H/M/L) | 46/44/41/38 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 507*320*1770 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 620*425/1985 |
Khối lượng tịnh | Kg | 38.5 | |
Bao bì | Kg | 52 | |
Dàn ngoài | |||
Độ ồn | dB(A) | 57 | |
Đường ống kết nối | Ống Gas | mm | ɸ 12 |
Ống lỏng | mm | ɸ 6 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 963*396*700 |
kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 1026*455*735 |
Khối lượng tịnh | Kg | 60 | |
Bao bì | Kg | 64.5 | |
Số lượng đóng container | 40’GP/sets | 65 | |
40’HP/sets | 75 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Gree GVC24AL-K6NNC7A 24000BTU 1 chiều
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |