Điều hòa Gree GVC36AH-M1NNA5A 36000BTU 1 chiều

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 26,800,000 VND
- Model: GVC36AH-M1NNA5A
- Xuất xứ:
- Công suất: 36000BTU
- Bảo hành: 30 tháng
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Gree GVC36AH-M1NNA5A 36000BTU 1 chiều
Máy điều hòa tủ đứng Gree | GVC36AH-M1NNA5A | |
Chức năng | Làm lạnh | |
Công suất | Btu/h | 36000 |
EER/C.O.P | W/W | 2.58 |
Nguồn điện | Ph,V,Hz | 3Ph,380-415V,50Hz |
Công suất điện | W | 4089 |
Dòng điện định mức | A | 10.6 |
Cục lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 1850 |
Độ ồn | dB(A)(SH/H/M/L) | 52/50/47/44 |
Kích thước máy (WxHxD) | mm | 1870x581x395 |
Kích thước vỏ thùng (WxHxD) | mm | 2083x738x545 |
Khối lượng tịnh | kg | 57 |
Bao Bì | kg | 83 |
Cục ngoài trời | ||
Độ ồn | dB(A) | 58 |
ống Gas | mm | φ19 |
ống Lỏng | mm | φ12 |
Kích thước máy (WxHxD) | mm | 1050x840x410 |
Kích thước vỏ thùng (WxHxD) | mm | 1103/1010/453 |
Khối lượng tịnh | kg | 90 |
Bao Bì | kg | 102 |
Lưu ý: Các thông số kỹ thuật có thể đươc nhà sản xuất thay đổi mà không cần báo trước
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Gree GVC36AH-M1NNA5A 36000BTU 1 chiều
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |