Điều hòa Gree GVC42AL-M6NNC7A 42000BTU 1 chiều

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 30,500,000 VND
- Model: GVC42AL-M6NNC7A
- Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
- Công suất: 42.000BTU
- Bảo hành: Máy 3 năm (máy nén 5 năm)
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Gree GVC42AL-M6NNC7A 42000BTU 1 chiều
Điều hòa tủ đứng Gree | GVC42AL-M6NNC7A | ||
Chức năng | 1 Chiều lạnh | ||
Công suất | Chiều lạnh | Btu/h | 42000 |
Chiều nóng | Btu/h | ||
EER/C.O.P | W/W | 2.8 | |
Nguồn điện | Ph,V,Hz | 3Ph,384-415V,50Hz | |
Công suất điện | Chiều lạnh | W | 4390 |
Chiều nóng | W | ||
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 7.1 |
Chiều nóng | A | ||
Lưu lượng gió | Bên trong | m3 /h | 1900/1850/1700/1530 |
Dàn trong | |||
Độ ồn | dB(A) (S/H/M/L) | 53/50/48/45 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 587*394*1882 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 735*530*2150 |
Khối lượng tịnh | Kg | 55 | |
Bao bì | Kg | 77.5 | |
Dàn ngoài | |||
Độ ồn | dB(A) | 59 | |
Đường ống kết nối | Ống Gas | mm | ɸ 16 |
Ống lỏng | mm | ɸ 10 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 1250*412*10325 |
kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 1280*450*1110 |
Khối lượng tịnh | Kg | 107 | |
Bao bì | Kg | 118 | |
Số lượng đóng container | 40’GP/sets | 32 | |
40’HP/sets | 39 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Gree GVC42AL-M6NNC7A 42000BTU 1 chiều
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |