Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9.000BTU V10ENW1

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 6,900,000 VND
- Model: V10ENW1
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 9000BTU
- Bảo hành: Máy 2 năm (máy nén 10 năm)
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9.000BTU V10ENW1
Điều hòa LG | V10ENW1 | |
Công suất làm lạnh | kW | 2,70 (0,410 ~ 2,870) |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | Btu/h | 9,200 (1,400~9,800) |
Hiệu suất năng lượng | ||
CSPF | 4,57 | |
EER/COP | W/W | 2,94 |
(Btu/h)/W | 10 | |
Nguồn điện | ø, V, Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz |
Điện năng tiêu thụ | W | 920 (150~1,100) |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | ||
Cường độ dòng điện | A | 520 (0,75~7,00) |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | ||
DÀN LẠNH | ||
Lưu lượng gió | m3/min | 7,8 / 6,7 / 5,0 / 4,3 |
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp | ||
Độ ồn | dB(A) | 38 / 33/ 29 / 27 |
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp | ||
Kích thước | R x C x S (mm ) | 756 x 265 x 184 |
Khối lượng | KG | 7,7 |
DÀN NÓNG | ||
Lưu lượng gió | Tối đa ( m3/min ) | 28 |
Độ ồn | dB(A) | 50 |
Kích thước | R x C x S (mm ) | 720 x 500 x 230 |
Khối lượng | kg | 21,7 |
Phạm vi hoạt động | ℃ DB | 18 – 48 |
Aptomat | A | 15 |
Dây cấp nguồn | No. x mm2 | 3 x 1,5 |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No. x mm3 | 4 x 1,15 |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng mm | ɸ 6,35 |
Ống gas mm | ɸ 9,25 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 |
Nạp bổ sung (g/m) | 15 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa (m) | 3 / 7,5 / 15 |
Chiều dài không cần nạp (m) | 7,5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa(m) | 7 | |
Cấp nguồn | Khối trong nhà |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9.000BTU V10ENW1
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |