Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 12000BTU MS-HP35VF

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 9,000,000 VND
- Model: MS-HP35VF/MU-HP35VF
- Xuất xứ:
- Công suất: 12000BTU
- Bảo hành: Máy 2 năm (máy nén 5 năm)
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 12000BTU MS-HP35VF
Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MS-HP35VF | |
Dàn nóng | MU-HP35VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất | kW | 3,6 | |
Btu | 12,283 | ||
Tiêu thụ điện | kW | 1,03 | |
Hiệu suất năng lượng(EER) | TCVN 7830 : 2015 |
3,71 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | 4,8 | ||
Lưu lượng gió dàn lạnh(max) | m³/min | 15,4 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
dàn lạnh | mm | 799 x 290 x 232 |
dàn nóng | mm | 718 x 525 x 255 | |
Trọng lượng | dàn lạnh | kg | 9,5 |
dàn nóng | kg | 31,5 | |
Khả năng hút ẩm | L/h | 0,6 | |
Độ ồn(min-max) | dB | 28 – 50 | |
Kích thước (Đường kính ngoài) |
ống Gas | mm | 12,7 |
chất lỏng | mm | 6,35 | |
Nguồn cấp điện | Dàn Nóng | ||
Độ dài của ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống | m | 10 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 12000BTU MS-HP35VF
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100,000 |
9 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Cái | 1 | 120,000 |
10 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
11 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
12 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
13 | Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
14 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
15 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
16 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 40,000 |
17 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
18 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
19 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
20 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
22 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
23 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
24 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
25 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
26 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
II | Đơn giá lắp đặt bình nước nóng | |||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
2 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
3 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |