Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 9000BTU MS-HP25VF

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 6,950,000 VND
- Model: MS-HP25VF/MU-HP25VF
- Xuất xứ:
- Công suất: 9000BTU
- Bảo hành: Máy 2 năm (máy nén 5 năm)
- Phụ kiện:
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 9000BTU MS-HP25VF
Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MS-HP25VF | |
Dàn nóng | MU-HP25VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất | kW | 2,7 | |
Btu | 9,212 | ||
Tiêu thụ điện | kW | 0,77 | |
Hiệu suất năng lượng(EER) | TCVN 7830 : 2015 |
3,72 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | 3,5 | ||
Lưu lượng gió dàn lạnh(max) | m³/min | 11,3 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
dàn lạnh | mm | 799 x 290 x 232 |
dàn nóng | mm | 718 x 525 x 255 | |
Trọng lượng | dàn lạnh | kg | 9 |
dàn nóng | kg | 24,5 | |
Khả năng hút ẩm | L/h | 0,5 | |
Độ ồn(min-max) | dB | 25 – 47 | |
Kích thước (Đường kính ngoài) |
ống Gas | mm | 9,52 |
chất lỏng | mm | 6,35 | |
Nguồn cấp điện | Dàn Nóng | ||
Độ dài của ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống | m | 10 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 9000BTU MS-HP25VF
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | |||
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
Giá đỡ cục nóng 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 250000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | 1 | Bộ | 250,000 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
Attomat 1 pha | 1 | Chiếc | 100,000 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | 1 | mét dài | 20,000 |