Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 18000BTU SRK/SRC18CS-S5

Còn hàng
Thông số kỹ thuật
- Giá: 13,000,000 VND
- Model: SRK/SRC18CS-S5
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 18000BTU
- Bảo hành: 24 tháng
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Liên hệ: 0918 662 366
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 18000BTU SRK/SRC18CS-S5
Kiểu máy | Dàn lạnh | SRK 18CS-S5 | |
Danh mục | Dàn nóng | SRC 18CS-S5 | |
Nguồn điện | 1 Pha,220/240V,50Hz | ||
Công suất lạnh | kW | 5.10 | |
Btu/h | 17.401 | ||
Công suất tiêu thụ điện | kW | 1.6 | |
CSPF | 3.467 | ||
Dòng điện | A | 7.4 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 309 x890 x251 |
Dàn nóng | mm | 460 x850 (+65) x290 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 12 |
Dàn nóng | kg | 39 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 12.8 |
Dàn nóng | m³/min | 38 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Kích thước đường ống | Đường lỏng | mm | Ø 6.35 (1/4″) |
Đường gas | mm | Ø 15.88 (5/8”) | |
Dây điện kết nối | 2.5 mm x4 dây (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối | Kiểu kết nối bằng trạm ( siết vít) |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 18000BTU SRK/SRC18CS-S5
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
I, Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
1 | Công lắp đặt 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 250,000 |
2 | Công lắp đặt 18000 – 24000 | 1 | Bộ | 300,000 |
II, Chi phí ống đồng | ||||
1 | Ống đồng máy 9.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 160,000 |
2 | Ống đồng máy 12.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 170,000 |
3 | Ống đồng máy 18.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 200,000 |
4 | Ống đồng máy 24.000 + bảo ôn | 1 | mét dài | 210,000 |
III, Chi phí giá đỡ dàn nóng | ||||
1 | Giá đỡ cục nóng 9000 – 12000 | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Giá đỡ cục nóng 18000 | 1 | Bộ | 120,000 |
3 | Giá đỡ cục nóng 24000 ( Giá đại ) | 1 | Bộ | 200,000 |
IV, Dây điện | ||||
1 | Dây điện 2x 1.5 | 1 | mét dài | 20,000 |
2 | Dây điện 2x 2.5 | 1 | mét dài | 25,000 |
V, Ống nước | ||||
1 | Ống nước thải mềm | 1 | mét dài | 10,000 |
2 | Ống nước PVC D21 | 1 | mét dài | 20,000 |
3 | Ống nước PVC D21 + bảo ôn | 1 | mét dài | 40,000 |
VI, Vật tư phụ | ||||
1 | Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
2 | Aptomat 1 pha | 1 | Cái | 100,000 |
3 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | 1 | mét dài | 50,000 |
VII, Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | 1 | Bộ | 150,000 |
2 | Chi phí thang dây | 1 | Bộ | 300,000 |
3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | 1 | mét dài | 40,000 |
4 | Chi phí nhân công tháo máy | 1 | Bộ | 150,000 |
5 | Chi phí bảo dưỡng | 1 | Bộ | 20,0000 |
6 | Chi phí khoan rút lõi | 1 | mét dài | 50,000 |